default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Laptop

Filter
Set Ascending Direction

23 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Lenovo ThinkPad P16s G2 21HK004XVA (Core i7 1360P/ 32GB/ 1TB SSD/ Nvidia GeForce RTX A500 4GB DDR6/ 16.0inch WUXGA/ NoOS/ Black/ Aluminium/ 3 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1360P, 12C/16T, 2.2 GHz Up to 5.0 GHz, 18MB Cache
    RAM 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
    Ổ cứng 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
    VGA Nvidia GeForce RTX A500 4GB GDDR6
    Màn hình 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 36 Tháng
  2. Lenovo ThinkPad E16 GEN 1 21JN005KVA (Core i5 1335U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 16.0inch WUXGA/ NoOS/ Black/ Aluminium/ 2 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i5-1335U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.6 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
    Mở rộng thêm 1 ổ M.2 2242 SSD up to 1TB
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  3. Lenovo ThinkPad X13 GEN 4 21EXS0l500 (Core i7 1360P/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WUXGA/ Windows 11 Pro/ Black/ Carbon Fiber/ 3 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Pro
    CPU Intel Core i7-1360P, 12C/16T, 2.2 GHz Up to 5.0 GHz, 18MB Cache
    RAM 16GB LPDDR5-4800MHz (Soldered)
    Ổ cứng 512GB M.2 2280 PCIe Gen4 TLC Opal SSD
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 100%sRGB, 300nits, 60Hz
    Bảo hành 36 Tháng
  4. Lenovo ThinkPad E14 GEN 4 21E300DTVA (Core i7 1255U/ 8GB/ 256GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch Full HD/ NoOS/ Black/ Aluminium/ 2 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1255U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 4.7 GHz, 12MB Cache
    RAM 8GB DDR4 3200MHz Soldered
    Ổ cứng 256GB M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2 SSD
    Mở rộng thêm 1 ổ tối đa 1TB M.2 2242 SSD
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14.0 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  5. Lenovo ThinkPad X13 GEN 4 21EX006RVA (Core i5 1335U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 13.3inch WUXGA/ NoOS/ Black/ Carbon Fiber/ 3 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i5-1335U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.6 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB LPDDR5-4800MHz (Soldered)
    Ổ cứng 512GB M.2 2280 PCIe Gen4 TLC Opal SSD
    Mở rộng tới 2TB M.2 2280 SSD
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 100%sRGB, 300nits, 60Hz
    Bảo hành 36 Tháng
  6. Lenovo ThinkPad E14 GEN 5 21JK006HVA (Core i7 1355U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch Full HD/ NoOS/ Black/ Aluminium/ 2 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
    Mở rộng thêm 1 ổ M.2 2242 SSD up to 1TB
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  7. Lenovo ThinkPad T14S GEN 4 21F6007TVN (Core i7 1355U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch 2.2K/ Windows 11 Pro/ Black/ Carbon Fiber/ 3 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Pro
    CPU Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB Soldered LPDDR5x-4800MHz
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2
    Mở rộng lên tới 2TB M.2 2280 SSD
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14 inch 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
    Bảo hành 36 Tháng
  8. Lenovo ThinkPad T14 GEN 4 21HES9QA00(Core i7 1355U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch WUXGA/ NoOS/ Black/ Carbon Fiber/ 3 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache
    RAM 16 GB DDR5-5600MHz (Soldered)
    Ổ cứng 512 GB SSD M.2 2280 PCIe Gen4 TLC Opal
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits
    Bảo hành 36 Tháng
  9. Lenovo ThinkPad T16 G2 21HH003PVA (Core i7 1355U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 16.0inch WUXGA/ NoOS/ Black/ Carbon Fiber/ 3 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB Soldered DDR5-5200
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Mở rộng tới 2TB M.2 2280 SSD)
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 36 Tháng
  10. Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 ( 21JLS2JW00 ) | Intel Core I5 - 1335U | RAM 8GB | 512GB SSD | 14 Inch WUXGA | Intel Iris Xe Graphics | Non OS | 1Yr
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i5-13500H, 12C/16T, 2.6 GHz Up to 4.7 GHz, 18MB Cache
    RAM 8GB DDR4-3200MHz Soldered
    Ổ cứng 256 GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 12 Tháng
Filter
Set Ascending Direction

23 items

Page
per page
View as List Grid