default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Laptop

Filter
Set Ascending Direction

23 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Lenovo ThinkBook 14 G4 IAP 21DH00B8VN (Core i7 1255U/ 8GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch Full HD/ Windows 11 Home/ Grey/ 2 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-1255U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 4.7 GHz, 12MB Cache
    RAM 8GB Soldered DDR4-3200MHz
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe
    Mở rộng 2x M.2 SSD (M.2 2242 SSD up to 1TB, M.2 2280 SSD up to 2TB)
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14.0 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  2. Lenovo ThinkBook 15 G5 IRL 21JDA03KVN (Core i7 1355U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 15.6inch Full HD/ NoOS/ Grey/ Aluminium/ 1 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache
    RAM 8GB Soldered DDR4-3200
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe® (Còn trống 1 khe M2 2280)
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 12 Tháng
  3. Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL 21KHA0A4VN (Core i5 1335U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 16.0inch WUXGA/ NoOS/ Grey/ Aluminium/ 1 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i5-1335U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.6 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB (2x8GB) SO-DIMM DDR5-5200
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 16.0inch WUXGA IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
    Bảo hành 12 Tháng
  4. Lenovo V14 G4 IRU 83A0A06CVN (Core i5 1335U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel UHD Graphics/ 14.0inch Full HD/ NoOS/ Iron Grey/ ABS/ 1 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i5-1335U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.6 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
    VGA Intel UHD Graphics
    Màn hình 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 12 Tháng
  5. Lenovo ThinkBook 14 G6 IRL 21KG00BXVN (Core i5 13500H/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch WUXGA/ Windows 11 Home/ Grey/2 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i5-13500H, 12C/16T, 2.6 GHz Up to 4.7 GHz, 18MB Cache
    RAM 16GB (2x8GB) DDR5 5200MHz
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe
    Mở rộng 2x M.2 SSD (M.2 2242 SSD up to 1TB, M.2 2280 SSD up to 2TB)
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  6. Lenovo V14 G4 IRU 83A0000GVN (Core i3 1315U/ 8GB/ 256GB SSD/ Intel UHD Graphics/ 14.0inch Full HD/ NoOS/ Black/ 2 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i3-1315U, 6C/8T, 1.2 GHz Up to 4.5 GHz, 10MB Cache
    RAM 8GB DDR4-3200MHz Soldered
    Ổ cứng 256GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
    Mở rộng 1x 2.5" HDD tối đa 1TB + 1x M.2 SSD tối đa 512GB
    VGA Intel UHD Graphics
    Màn hình 14 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  7. Lenovo V14 G4 IRU 83A0000RVN (Core i7 1355U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel UHD Graphics/ 14.0inch Full HD/ NoOS/ Iron Grey/2 Year)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U, 10C/12T, 1.7 GHz Up to 5.0 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB (8GB Soldered DDR4-3200MHz + 8GB SO-DIMM DDR4-3200MHz)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (mở rộng 1x 2.5" HDD + 1x M.2 SSD)
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  8. Lenovo ThinkBook 14 G4 IAP (Core i5 1235U/ 8GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 14.0inch Full HD/ Windows 11 Home/ Grey)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i5-1235U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.4 GHz, 12MB Cache
    RAM 8GB Soldered LPDDR4-3200
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe NVMe
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14 inch FHD (1920x1080) IPS 400nits Anti-glare
    Bảo hành 24 Tháng
  9. Laptop Dell Mobile Precision 7550 i7 10850H RAM 16GB SSD 512GB RTX 4000
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Ubuntu
    CPU Intel Core i7-10850H (6 Core, 2.70 GHz to 5.10 GHz, 12MB Cache)
    RAM 16GB (1x16GB) DDR4 2666 MHz
    Ổ cứng M.2 512GB PCIe NVMe Class 40
    VGA Nvidia Quadro RTX 4000 8GB
    Màn hình 15.6" FHD, 1920x1080, 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 45% NTSC, 220 Nits, WVA, CamMic/WLAN
    Bảo hành 36 Tháng
  10. Laptop Dell Mobile Precision 5470 i7-12700H | 16GB | 512GB | RTX A1000 4GB
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Ubuntu
    CPU Intel Core i7-12700H vPro (14 cores, 20 threads, 2.30 GHz to 4.70 GHz, 24 MB Cache)
    RAM 16GB (1x16GB) DDR5 4800 MHz
    Ổ cứng 512GB Gen 4 PCIe x4 NVMe SSD
    VGA Nvidia RTX A1000, 4GB
    Màn hình 14inch FHD+(1920 x 1200) Non-touch, 60Hz, 500 nits WLED, 100% sRGB, Low Blue Light, IR Camera and Mic
    Bảo hành 36 Tháng
Filter
Set Ascending Direction

23 items

Page
per page
View as List Grid