Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | Fortinet |
Model | FWF-81F-2R-3G4G-DSL |
Firewall Throughput | 5 Gbps |
NGFW Throughput | 800 Mbps |
IPS Throughput | 1 Gbps |
Threat Protection Throughput | 600 Mbps |
Firewall FortiWiFi FWF-81F-2R-3G4G-DSL WiFi, 3G/4G/LTE, 128GB SSD
Sản phẩm thuộc dòng Fortinet FortiWiFi FWF-81F. Đây là một thiết bị tường lửa cấp doanh nghiệp dành cho các văn phòng và doanh nghiệp vừa và lớn, với khả năng xử lý lưu lượng cao và tính năng bảo mật vượt trội.
Tính năng nổi bật của dòng Fortinet FortiGate FG-81F:
Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | Fortinet |
Model | FWF-81F-2R-3G4G-DSL |
Firewall Throughput | 5 Gbps |
NGFW Throughput | 800 Mbps |
IPS Throughput | 1 Gbps |
Threat Protection Throughput | 600 Mbps |
Cổng kết nối | 8 x GE RJ45 Ports, 2 x GE RJ45 WAN Ports, dual WiFi radio, with embedded DSL and 3G/4G/LTE modules |
Storage | 1x 128 GB SSD |
Hiệu năng hệ thống | Cellular Modem 3G4G / LTE Wireless Interface Single Radio (2.4GHz/5GHz), 802.11 a/b/g/n/ac-W2 | Dual WiFi Radio (5 GHz, 2.4 GHz) 802.11a/b/g/n/ac/ax + 1 Scanning Radio IPv4 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) 5 / 5 / 5 Gbps Firewall Latency (64 byte, UDP) 2.97 μs Firewall Throughput (Packet per Second) 7.5 Mpps Concurrent Sessions (TCP) 700 000 New Sessions/Second (TCP) 35 000 Firewall Policies 5 000 IPsec VPN Throughput (512 byte) 4.4 Gbps Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200 Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 250 SSL-VPN Throughput 490 Mbps Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 200 SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 310 Mbps SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 320 SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 55 000 Application Control Throughput (HTTP 64K) 990 Mbps CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 3.5 Gbps Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10 Maximum Number of FortiSwitches Supported 8 Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) 16 / 8 Maximum Number of FortiTokens 500 High Availability Configurations: Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Thông số phần cứng | Kích thước: 60 x 216 x 178 mm Khối lượng: 1.6 kg Form Factor: Desktop Nguồn điện: up to 2 External DC Power Adapters (1 adapter included), 100–240V AC, 50/60 Hz Tiêu thụ điện tối đa: 35.6 W |