Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | Dell |
Model | N1148P-ON |
Routing/Switching | Layer 2 |
Kiểu Switch | Switch Managed - SFP - PoE |
Cổng kết nối | 48 Ports 10/100/1000Mbps half/full duplex ports, 4x SFP/SFP+ 1/10GbE ports, 24xPoE/PoE+ ports, 375W PoE power budget |
Performance | MAC addresses: 16K Switch fabric capacity: 176 Gbps Forwarding rate: 132 Mpps Link aggregation: 64 LAG groups, 144 dynamic ports per stack, 8 member ports per LAG Queues per port: 8 Line-rate Layer 2 switching: All (non-blocking) Flash memory: 1GB Packet buffer memory: 2MB CPU memory: 1GB VLANs supported: 512 Protocol-based VLANs: Supported ARP entries: 2,048 (IPv4)/512 (IPv6) NDP entries: 400 Access control lists (ACL): Supported MAC and IP-based ACLs: Supported Time-controlled ACLs: Supported Max ACL rules (system-wide): 4K Max configurable rules per list: 1023 Max ACL rules per interface and direction (IPv4/L2): 1023 Max ACL rules per interface and direction (IPv6): 1021 ing/253 egr Max ACL logging rules (system-wide): 128 Max number of ACLs: 100 Max VLAN interfaces with ACLs applied: 24 |
✓ Sản Phẩm Chính Hãng - Đầy Đủ Hóa Đơn, Giấy Chứng Nhận, CO/CQ
✓ Giá Cạnh Tranh - Ưu Đãi Nhất Thị Trường
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Nhanh Chóng – Trợ Giúp 24/7
✓ Đội Ngũ Chuyên Viên Tư Vấn Giàu Kinh Nghiệm
✓ Kỹ Thuật Viên Được Đào Tạo – Cấp Chứng Chỉ Bởi Hãng.
Soft365 - Đối tác cung cấp giải pháp CNTT: Phần cứng - Phần mềm - Dịch vụ IT cho khách hàng
* Phục vụ khách hàng SMB - FDI - CA - NGO - GOV - EDU...
* Đối tác Microsoft - Adobe - VMware - Oracle - Dell - HPE - IBM - Cisco....
Tòa nhà ATS, 252 Hoàng Quốc Việt, phường Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
1/46/28 Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
N1148P-ON Dell EMC PowerSwitch 48 Ports GE (24 PoE+ 375W), 4x10GE Uplink
N1148P-ON của Dell EMC là một switch mạnh mẽ với 48 cổng Gigabit Ethernet, trong đó có 24 cổng hỗ trợ PoE+ với tổng công suất 375W. Điểm nổi bật của sản phẩm này là khả năng cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng như camera an ninh, điểm truy cập Wi-Fi, điện thoại IP mà không cần nguồn điện riêng. Bên cạnh đó, switch cũng được trang bị 4 cổng 10 Gigabit Ethernet uplink, giúp nâng cao khả năng kết nối và tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị mạng trong mạng lưới của người dùng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy trong việc quản lý mạng.
Tính năng nổi bật:
- Cung cấp sự lựa chọn linh hoạt hơn cho mạng của nguoife dùng bằng cách hợp nhất các sản phẩm với các giao thức tiêu chuẩn mở mới nhất.
- Sử dụng một giao diện dòng lệnh chung (CLI) và giao diện đồ họa người dùng (GUI) sử dụng ngôn ngữ lệnh thông dụng.
- Thúc đẩy khả năng tương tác cao hơn thông qua các giao diện trên mỗi Vlan (RPVST+) của Cisco và các thiết bị sử dụng Giao thức khám phá của Cisco (CDP).
- Tích hợp với các công cụ quản lý hàng đầu trong ngành để tạo ra một mạng có dây và không dây gắn kết.
- Điều khiển quạt tốc độ thay đổi có sẵn trên PoE 48 cổng.
- Ethernet tiết kiệm năng lượng và PHY tiêu thụ điện năng thấp giúp giảm điện năng cho các cổng không hoạt động và các liên kết không hoạt động.
- Tốc độ dữ liệu lên tới 176Gbps và tốc độ chuyển tiếp lên tới 164Mpps.
- 4 cổng 10GbE SFP+ cho đường lên tốc độ cao và kiến trúc xếp chồng lên đến 4 đơn vị ở tốc độ 40Gbps.
- Chuyển đổi ngăn xếp lên tới 196 cổng 1GbE có thể được quản lý từ một màn hình hoặc địa chỉ IP.
Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | Dell |
Model | N1148P-ON |
Routing/Switching | Layer 2 |
Kiểu Switch | Switch Managed - SFP - PoE |
Cổng kết nối | 48 Ports 10/100/1000Mbps half/full duplex ports, 4x SFP/SFP+ 1/10GbE ports, 24xPoE/PoE+ ports, 375W PoE power budget |
Performance | MAC addresses: 16K Switch fabric capacity: 176 Gbps Forwarding rate: 132 Mpps Link aggregation: 64 LAG groups, 144 dynamic ports per stack, 8 member ports per LAG Queues per port: 8 Line-rate Layer 2 switching: All (non-blocking) Flash memory: 1GB Packet buffer memory: 2MB CPU memory: 1GB VLANs supported: 512 Protocol-based VLANs: Supported ARP entries: 2,048 (IPv4)/512 (IPv6) NDP entries: 400 Access control lists (ACL): Supported MAC and IP-based ACLs: Supported Time-controlled ACLs: Supported Max ACL rules (system-wide): 4K Max configurable rules per list: 1023 Max ACL rules per interface and direction (IPv4/L2): 1023 Max ACL rules per interface and direction (IPv6): 1021 ing/253 egr Max ACL logging rules (system-wide): 128 Max number of ACLs: 100 Max VLAN interfaces with ACLs applied: 24 |
Thông số phần cứng | Kích thước: 44.45 mm x 431.8 mm x 254 mm Trọng lượng: 4.17kg Nguồn điện: 500W AC |
Hotline: 0936.362.158
Điện thoại: 024 7305 0506
Email: info@tsg.net.vn