Hãng | HPE |
---|---|
Model | JG925A |
Routing/Switching | Layer 3 |
Kiểu Switch | Switch Managed - SFP - PoE |
Cổng kết nối | 24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 PoE+ ports, 4 SFP 100/1000 Mbps slots |
Performance | Memory and processor: MIPS @ 500 MHz, 32 MB flash, 128 MB SDRAM; packet buffer size: 512 KB 100 Mb Latency < 5 µs 1000 Mb Latency < 5 µs Throughput 41.7 Mpps (64-byte packets) Switching capacity: 56 Gbps MAC address table size: 8192 entries |
Thông số phần cứng | Kích thước: 44 x 23.8 x 4.4 cm Trọng lượng: 3.4 kg Nguồn điện: includes: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz, 235 W |
✓ Sản Phẩm Chính Hãng - Đầy Đủ Hóa Đơn, Giấy Chứng Nhận, CO/CQ
✓ Giá Cạnh Tranh - Ưu Đãi Nhất Thị Trường
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Nhanh Chóng – Trợ Giúp 24/7
✓ Đội Ngũ Chuyên Viên Tư Vấn Giàu Kinh Nghiệm
✓ Kỹ Thuật Viên Được Đào Tạo – Cấp Chứng Chỉ Bởi Hãng.
Soft365 - Đối tác cung cấp giải pháp CNTT: Phần cứng - Phần mềm - Dịch vụ IT cho khách hàng
* Phục vụ khách hàng SMB - FDI - CA - NGO - GOV - EDU...
* Đối tác Microsoft - Adobe - VMware - Oracle - Dell - HPE - IBM - Cisco....
Tòa nhà ATS, 252 Hoàng Quốc Việt, phường Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
1/46/28 Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Switch HPE OfficeConnect 1920 24G PoE+ 180W (JG925A)
Sản phẩm thuộc dòng switch dòng HPE OfficeConnect 1920 Switch Series, phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thiết bị chuyển mạch HPE JG925A được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư thấp.
Tính năng nổi bật của Switch HPE OfficeConnect 1920 24G PoE+ 180W (JG925A):
Sử dụng điện AC 220V.
Dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS).
Thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Hãng | HPE |
---|---|
Model | JG925A |
Routing/Switching | Layer 3 |
Kiểu Switch | Switch Managed - SFP - PoE |
Cổng kết nối | 24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 PoE+ ports, 4 SFP 100/1000 Mbps slots |
Performance | Memory and processor: MIPS @ 500 MHz, 32 MB flash, 128 MB SDRAM; packet buffer size: 512 KB 100 Mb Latency < 5 µs 1000 Mb Latency < 5 µs Throughput 41.7 Mpps (64-byte packets) Switching capacity: 56 Gbps MAC address table size: 8192 entries |
Thông số phần cứng | Kích thước: 44 x 23.8 x 4.4 cm Trọng lượng: 3.4 kg Nguồn điện: includes: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz, 235 W |
Hotline: 0936.362.158
Điện thoại: 024 7305 0506
Email: info@tsg.net.vn