Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-14500 (14 nhân, 20 luồng, 24MB cache, 2.6GHz đến 5.0GHz, 65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5 (1x8GB), 4800MT/s, UDIMM, single-channel, tối đa 64GB (2 khe) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe M.2 2230 (Class 35), hỗ trợ 1x M.2 + 1x HDD/SSD 3.5"/2.5" |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770, hỗ trợ 4 màn hình (2x DP 1.4a, 1x HDMI) |
Bộ nguồn | 180W 80 PLUS Bronze, hiệu suất ~85% |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100 (12th Gen), 4 nhân, 8 luồng, 3.3GHz - 4.3GHz Turbo, 12MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5-4800MHz (1 x 8GB, single-channel), tối đa 64GB (2 khe UDIMM) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe M.2, hỗ trợ thêm 1 x M.2 SSD và 2 x SATA 3.5"/2.5" |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 (tích hợp), hỗ trợ tối đa 4 màn hình 4K |
Bộ nguồn | 260W Bronze |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-14100 (14th Gen, 4 nhân, 8 luồng, 3.5 GHz - 4.7 GHz, 12MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5-4800MHz (1 x 8GB, 2 khe DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD (hỗ trợ thêm 2 x 3.5" HDD SATA) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 (tích hợp) |
Bộ nguồn | 180W, 80 PLUS Bronze |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (6 nhân, 12 luồng, 18MB cache, 3.0 GHz, Turbo lên đến 4.6 GHz, 65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5 (1 x 8GB, 5600 MT/s, Single-channel, 2 khe DIMM, nâng cấp tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe (M.2) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 (tích hợp) |
Bộ nguồn | 180W |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (12 nhân, 20 luồng, 25MB cache, 2.10 GHz đến 4.90 GHz Turbo, 65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 32GB DDR5 (2 x 16GB, 4400 MT/s, dual-channel) |
Ổ cứng | 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD, Class 35 |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 (tích hợp) |
Bộ nguồn | 180W |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-14500 (14C/20T/Cache 24MB/2.6Ghz Up to 5.0GHz/65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB DDR5 4800MHZ (1x16GB) (x2 slot) - max 64GB |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 |
Bộ nguồn | 180W 80 PLUS Bronze internal power supply unit |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100 3.30Ghz up to 4.30Ghz |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5 4800Mhz (x2 slot) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i9-12900 (16 Core (8P+8E), 2.4GHz to 5.1GHz, 30MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 32GB (2x16GB) DDR5 UDIMM non-ECC 4400MHz |
Ổ cứng | 512 GB M.2 2280, PCIe NVMe® Gen4 x4, Class 40 SSD |
Card màn hình | NVIDIA Quadro T1000, 4 GB, GDDR6 |
Bộ nguồn | 500 W (80 PLUS Platinum) |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Pro for Workstations |
Bộ vi xử lý | Intel Xeon W-2223 (4 Cores 8 Threads, 3.6GHz to 3.9GHz Turbo, 8.25MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (2x8GB) DDR4 RDIMM ECC 2933MHz |
Ổ cứng | 512GB (x3 slot HDD 3.5" sata) |
Card màn hình | Nvidia T1000 8GB, 8GB, 4 mDP to DP adapter |
Bộ nguồn | 950W |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i9-12900 (16 Core (8P+8E), 24 Threads, 2.4GHz to 5.1GHz, 30MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (2x8GB) DDR5 UDIMM non-ECC 4400MHz |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe Class 35 M.2 SSD |
Card màn hình | Nvidia Quadro T400 4GB GDDR6 |
Bộ nguồn | 300W |