default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Switch mạng

Filter
Set Ascending Direction

1100 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Switch Easy Smart TP-LINK 5-Port Gigabit TL-SG105MPE
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch PoE
    Cổng kết nối 5 x 10/100/1000 Mbps RJ45 (4 cổng hỗ trợ PoE+), 1 cổng Uplink Gigabit
    Switching capacity 10 Gbps
    Forwarding capacity 7.44 Mpps
    PoE 4 cổng PoE+ (802.3af/at), công suất tối đa 30W/cổng, tổng ngân sách PoE 120W*
    $0.00
    Add to Compare
  2. Switch Cisco CBS110-8T-D-EU Unmanaged 8-port GE, Desktop, Ext PS
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch Unmanaged
    Cổng kết nối 8 x RJ45 Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps)
    Switching capacity 16 Gbps (non-blocking)
    Forwarding capacity 11.9 Mpps
    Performance Tốc độ truyền tải: 16 Gbps (non-blocking)
    Tốc độ chuyển tiếp: 11.9 Mpps (Million packets per second)
    Bảng địa chỉ MAC: 8192 mục
    Khung Jumbo: Hỗ trợ, lên đến 9216 bytes
    $0.00
    Add to Compare
  3. Switch Cisco Catalyst 1200 16-port GE, PoE, 2x1G SFP_C1200-16P-2G
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 3
    Kiểu Switch Switch Managed - SFP - PoE
    Cổng kết nối 16 x 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet (RJ-45), hỗ trợ PoE+ (IEEE 802.3at)
    2 x 1G SFP (hỗ trợ module SFP: MGBSX1, MGBLH1, MGBLX1, MGBT1, GLC-SX-MMD, GLC-LH-SMD, GLC-BX-U, GLC-BX-D, GLC-TE)
    Switching capacity 36 Gbps
    Forwarding capacity 26.78 Mpps
    PoE 120W (tối đa 30W mỗi cổng PoE+)
  4. Switch TP-Link TL-SG1008D 8 port Gigabit
    Rating:
    0%
    Kiểu Switch Switch Gigabit (1000Mbps)
    Cổng kết nối 8x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps
    (Tự động thỏa thuận/MDI tự động/MDIX)
    Switching capacity 16 Gbps
    Bảo hành 24 Tháng
  5. Switch Cisco Meraki MS130-8P-HW, 8-Port 1G, 2-Port 1G SFP, PoE, Layer 2, Cloud Managed
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch Managed - SFP - PoE
    Cổng kết nối 8x 1 GbE and 2x 1G SFP, 120 W PoE+
    Switching capacity 20 Gbps
    PoE 802.3bt lên đến 30W mỗi cổng
  6. Switch Cisco Meraki MS130-24-HW, 24-Port 1G, 4-Port 1G SFP uplink, Layer 2, Cloud Managed
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch Managed - SFP
    Cổng kết nối 24 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps, 4 Cổng SFP 1 Gbps
    Switching capacity 56Gbps
  7. Switch Cisco Catalyst 9200 24 Port Data Switch, Network Essentials C9200-24T-E
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 3
    Kiểu Switch Switch Managed - SFP
    Cổng kết nối 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps. Cổng SFP: modular uplinks.
    Switching capacity 128 Gbps
    Forwarding capacity 95.23 Mpps
    Performance Switching capacity: 128 Gbps
    Forwarding rate: 95.23 Mpps
    Virtual Networks: 4
    Stacking bandwidth: 160 Gbps
    Total number of MAC addresses: 32,000
    Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes): 14,000 (10,000 direct routes and 4,000 indirect routes)
  8. Switch TP-Link TL-SG1218MP (16 Port POE Gigabit 2 Port SFP)
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 2
    Kiểu Switch Switch Managed - SFP - PoE
    Cổng kết nối 16× PoE+ gigabit RJ45 ports; 2× gigabit non-PoE RJ45 ports; 2× combo gigabit SFP slots
    Switching capacity 36 Gbps
    Forwarding capacity 26.78 Mbps
    PoE Standard: 802.3at/802.3af compliant; PoE Ports: Ports 1–16; PoE Power Budget: 250 W
    Performance Switching Capacity 36 Gbps
    Packet Forwarding Rate 26.78 Mbps
    MAC Address Table 8K
    Packet Buffer Memory 4.1 Mbit
    Jumbo Frame 10 KB
  9. Switch Juniper 24-Port 10/100/1000 Ethernet PoE+ With 4-Port SFP/SFP+ EX2300-24P
    Rating:
    0%
    Routing/Switching Layer 3
    Kiểu Switch Switch Managed - SFP - PoE
    Cổng kết nối 24 cổng 10/100 / 1000BASE-T có sẵn PoE / PoE+; 4x1GbE SFP / 10GbE SFP +
    Switching capacity 128 Gbps
    Throughput 95 Mpps
    PoE cung cấp đồng thời tới 15,4 watt PoE 802.3af Class 3 dựa trên tiêu chuẩn cho tối đa 48 cổng hoặc 30 watt PoE + dựa trên tiêu chuẩn cho tối đa 24 cổng
  10. TP-Link Switch Smart , JetStream 16 cổng Gigabit với 8 cổng PoE+ (TL-SG2016P)
    Rating:
    0%
    Kiểu Switch Switch Managed - PoE
    Cổng kết nối • 16× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports (Ports 1–8 Support 802.3at/af PoE+) • Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX
    Switching capacity 16 Gbps
    PoE • Standard: 802.3af/at compliant • PoE Ports: 8 Ports • Power Supply: 120 W*
    Performance Bandwidth/Backplane 16 Gbps MAC Address Table 8k Packet Buffer Memory 4.1 Mbit Jumbo Frame 9 KB
Filter
Set Ascending Direction

1100 items

Page
per page
View as List Grid