default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Laptop

Filter
Set Ascending Direction

38 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Laptop Lenovo ThinkPad X13 Gen 4 21EX009XVA (i5-1335U, 16GB LPDDR5, 512GB SSD, 13.3 inch WUXGA , NoOS, 3Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i5-1335U (10 nhân: 2 P-core + 8 E-core, tối đa 4.6GHz, 12MB cache)
    RAM 16GB LPDDR5-6400 (hàn cố định, không nâng cấp)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe TLC Opal (hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB)
    VGA Intel Iris Xe Graphics (tích hợp)
    Màn hình 13.3 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống chói, 72% NTSC, 16:10
    Bảo hành 36 Tháng
  2. Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 16IRH10 83K20001VN (i7-13620H, 16GB DDR5, 512GB SSD, 16 inch WUXGA, Win11H, 2Y)
    Rating:
    0%
    Product Line Lenovo IdeaPad Slim
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-13620H, 10 nhân (6P + 4E), 16 luồng, P-core 2.4/4.9GHz, E-core 1.8/3.6GHz, 24MB Cache
    RAM 16GB (8GB Soldered + 8GB SO-DIMM) DDR5-4800, nâng cấp tối đa 24GB
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe, nâng cấp tối đa 1TB
    VGA Intel UHD Graphics (tích hợp)
    Màn hình 16 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10
  3. Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 83K00007VN (i7-13620H, 16GB DDR5, 512GB SSD,14 inch WUXGA, Win11H, 2Y)
    Rating:
    0%
    Product Line Lenovo IdeaPad Slim
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-13620H, 10 nhân (6P + 4E), 16 luồng, P-core 2.4/4.9 GHz, E-core 1.8/3.6 GHz, 24MB Cache
    RAM 16GB DDR5-5600 (8GB soldered + 8GB SO-DIMM), tối đa 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe, hỗ trợ 2 khe SSD, tối đa 1TB
    VGA Intel UHD Graphics (64EU, tích hợp)
    Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, TÜV Low Blue Light
  4. Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 83K00008VN (i5-13420H, 16GB DDR5, 512GB SSD, 14 inch WUXGA, Win11H, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i5-13420H, 8 nhân (4P + 4E), 12 luồng, P-core 2.1/4.6GHz, E-core 1.5/3.4GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB DDR5-4800 (8GB soldered + 8GB SO-DIMM), hỗ trợ nâng cấp tối đa 24GB
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe, hỗ trợ nâng cấp
    VGA Intel UHD Graphics (tích hợp)
    Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light
    Màu sắc Luna Grey
  5. Laptop Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 21MA0047VN (Ultra 5 125U, 16GB, 512GB, 16 inch WUXGA , Win11H)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core Ultra 5 125U, 12 nhân (2P + 8E + 2LPE), 14 luồng, turbo tối đa 4.3GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1 x 16GB, hỗ trợ tối đa 64GB, 2 khe)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ tối đa 2TB, 2 khe)
    VGA Intel Graphics (tích hợp)
    Màn hình 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, 16:10
    Màu sắc Graphite Black
  6. Laptop Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 21JN00GKVA
    Rating:
    0%
    Product Line Lenovo ThinkPad
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
    RAM 16GB (8GB Soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200MHz (Up to 40GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
    VGA Intel UHD Graphics
    Màn hình 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
  7. Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 21JK00PFVA ( i7-1355U/ 16GD4/ 512GSSD/ 14.0WUXGA/ 3C47/ NoOS/2Y/Black)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U (12MB, up to 5.00GHz)
    RAM 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 (tối đa 40GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
    VGA Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
    Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Màu sắc Đen
  8. Laptop Lenovo Legion 5 16IRX9 83DG004YVN (i7-14650HX, RTX 4060,16 inch WQXGA 165Hz, 16GB RAM, 512GB SSD, Win11H)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-14650HX (16 lõi (8P + 8E) / 24 luồng, P-core 2.2 / 5.2GHz, E-core 1.6 / 3.7GHz, 30MB)
    RAM 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1x16GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe 4.0x4
    VGA NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W
    Màn hình 16.0'' WQXGA 2560 x 1600 IPS, 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light
  9. Lenovo ThinkPad P16s G2 21HK004XVA (Core i7 1360P/ 32GB/ 1TB SSD/ Nvidia GeForce RTX A500 4GB DDR6/ 16.0inch WUXGA/ NoOS/ Black/ Aluminium/ 3 Year)
    Rating:
    0%
    Product Line Lenovo ThinkPad
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1360P, 12C/16T, 2.2 GHz Up to 5.0 GHz, 18MB Cache
    RAM 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC
    Ổ cứng 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
    VGA Nvidia GeForce RTX A500 4GB GDDR6
    Màn hình 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
  10. Lenovo ThinkPad E16 GEN 1 21JN005KVA (Core i5 1335U/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel Iris Xe Graphics/ 16.0inch WUXGA/ NoOS/ Black/ Aluminium/ 2 Year)
    Rating:
    0%
    Product Line Lenovo ThinkPad
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i5-1335U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.6 GHz, 12MB Cache
    RAM 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
    Mở rộng thêm 1 ổ M.2 2242 SSD up to 1TB
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Filter
Set Ascending Direction

38 items

Page
per page
View as List Grid