Hệ điều hành | Non-OS |
---|---|
CPU | Intel Core i5-1335U (10 nhân: 2 P-core + 8 E-core, tối đa 4.6GHz, 12MB cache) |
RAM | 16GB LPDDR5-6400 (hàn cố định, không nâng cấp) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe TLC Opal (hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 13.3 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống chói, 72% NTSC, 16:10 |
Bảo hành | 36 Tháng |
Product Line | Lenovo IdeaPad Slim |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i7-13620H, 10 nhân (6P + 4E), 16 luồng, P-core 2.4/4.9GHz, E-core 1.8/3.6GHz, 24MB Cache |
RAM | 16GB (8GB Soldered + 8GB SO-DIMM) DDR5-4800, nâng cấp tối đa 24GB |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe, nâng cấp tối đa 1TB |
VGA | Intel UHD Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 16 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10 |
Product Line | Lenovo IdeaPad Slim |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i7-13620H, 10 nhân (6P + 4E), 16 luồng, P-core 2.4/4.9 GHz, E-core 1.8/3.6 GHz, 24MB Cache |
RAM | 16GB DDR5-5600 (8GB soldered + 8GB SO-DIMM), tối đa 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe, hỗ trợ 2 khe SSD, tối đa 1TB |
VGA | Intel UHD Graphics (64EU, tích hợp) |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, TÜV Low Blue Light |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i5-13420H, 8 nhân (4P + 4E), 12 luồng, P-core 2.1/4.6GHz, E-core 1.5/3.4GHz, 12MB Cache |
RAM | 16GB DDR5-4800 (8GB soldered + 8GB SO-DIMM), hỗ trợ nâng cấp tối đa 24GB |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe, hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel UHD Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light |
Màu sắc | Luna Grey |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core Ultra 5 125U, 12 nhân (2P + 8E + 2LPE), 14 luồng, turbo tối đa 4.3GHz, 12MB Cache |
RAM | 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1 x 16GB, hỗ trợ tối đa 64GB, 2 khe) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ tối đa 2TB, 2 khe) |
VGA | Intel Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, 16:10 |
Màu sắc | Graphite Black |
Product Line | Lenovo ThinkPad |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
CPU | Intel Core i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
RAM | 16GB (8GB Soldered + 8GB SO-DIMM) DDR4-3200MHz (Up to 40GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Hệ điều hành | Non-OS |
---|---|
CPU | Intel Core i7-1355U (12MB, up to 5.00GHz) |
RAM | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 (tối đa 40GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Màu sắc | Đen |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i7-14650HX (16 lõi (8P + 8E) / 24 luồng, P-core 2.2 / 5.2GHz, E-core 1.6 / 3.7GHz, 30MB) |
RAM | 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1x16GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe 4.0x4 |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W |
Màn hình | 16.0'' WQXGA 2560 x 1600 IPS, 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light |
Product Line | Lenovo ThinkPad |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
CPU | Intel Core i7-1360P, 12C/16T, 2.2 GHz Up to 5.0 GHz, 18MB Cache |
RAM | 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC |
Ổ cứng | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Nvidia GeForce RTX A500 4GB GDDR6 |
Màn hình | 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Product Line | Lenovo ThinkPad |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
CPU | Intel Core i5-1335U, 10C/12T, 1.3 GHz Up to 4.6 GHz, 12MB Cache |
RAM | 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 Mở rộng thêm 1 ổ M.2 2242 SSD up to 1TB |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |