THIẾT BỊ LƯU TRỮ LÀ GÌ? |
“Thiết bị lưu trữ là một loại phần cứng, hay còn được gọi là phương tiện lưu trữ có khả năng lưu trữ thông tin tạm thời hoặc vĩnh viễn. Nói chung, nó được sử dụng để giữ, chuyển và trích xuất các tệp dữ liệu. Thiết bị lưu trữ được sử dụng bên trong hoặc bên ngoài hệ thống máy tính, máy chủ hoặc bất kỳ thiết bị điện toán tương đương nào để lưu giữ thông tin.”
Với sự ra đời của big data, phân tích nâng cao và sự phổ biến của các thiết bị IoT, việc lưu trữ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để xử lý lượng dữ liệu khổng lồ và tăng lên mỗi ngày. Các hế thống lưu trữ hiện đại cũng phải cập nhật xu hướng sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu và lọc ra giá trị tối có thể tận dụng nó một cách tối đa.
https://soft365.vn/blog/tu-van-lua-chon-mua-thiet-bi-luu-tru-cho-doanh-nghiep.html
Model | TVS-872XT-I5-16G |
---|---|
Số khay ổ cứng | 8 Khay |
Dung lượng tối đa | 128TB (18 TB x 8) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-8400T 6-core/6-thread Processor, burst up to 3.3 GHz |
Bộ nhớ hệ thống | 16 GB SODIMM DDR4 (2 x 8 GB) nâng cấp tối đa 64 GB ( 2 x 32 GB) |
Hỗ trợ RAID | Raid 0,1,5,6,10 |
Model | TS-1673AU-RP-16G |
---|---|
Số khay ổ cứng | 16 Khay |
Dung lượng tối đa | 288TB (18 TB x 16) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ Embedded V1500B 4-core/8-thread 2.2 GHz |
Bộ nhớ hệ thống | 16 GB UDIMM DDR4 (1 x 16 GB) nâng cấp tối đa 64 GB (2 x 32 GB) (Support ECC memory) |
Hỗ trợ RAID | Raid 0,1,5,6,10 |
Model | TS-853DU-RP-4G |
---|---|
Số khay ổ cứng | 8 Khay |
Dung lượng tối đa | 144TB (18 TB x 8) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | Intel Celeron J4125 (Gemini Lake Refresh) quad-core 2.0GHz (burst up to 2.7GHz) |
Bộ nhớ hệ thống | 4 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 4 GB) nâng cấp tối đa 8 GB (2 x 4GB) |
Hỗ trợ RAID | Raid 0,1,5,6,10 |
Model | TS-832PXU-RP |
---|---|
Số khay ổ cứng | 8 Khay |
Dung lượng tối đa | 144TB (18 TB x 8) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | Alpine AL324 64-bit ARM® Cortex-A57 4-core 1.7GHz |
Bộ nhớ hệ thống | 4 GB UDIMM DDR4 (1 x 4 GB) nâng cấp tối đa 16 GB (1 x 16 GB) |
Hỗ trợ RAID | Raid 0,1,5,6,10 |
Model | TS-453D-4G |
---|---|
Số khay ổ cứng | 4 Khay |
Dung lượng tối đa | 72TB (18 TB x 4) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | Intel® Celeron® J4125 4-core/4-thread processor, burst up to 2.7 GHz |
Bộ nhớ hệ thống | 4 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 4 GB) nâng cấp 8 GB (2 x 4 GB) |
Hỗ trợ RAID | Raid 0,1,5,6,10 |
Model | TS-673A-8G |
---|---|
Số khay ổ cứng | 6 Khay |
Dung lượng tối đa | 108TB (18 TB x 6) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ Embedded V1500B 4-core/8-thread 2.2 GHz |
Bộ nhớ hệ thống | 8 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 8 GB) nâng cấp tối đa 64 GB (2 x 32 GB) |
Hỗ trợ RAID | Raid 0,1,5,6,10 |
Model | TS-473A-8G |
---|---|
Số khay ổ cứng | 4 Khay |
Dung lượng tối đa | 72TB (4 x 18TB) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen™ Embedded V1500B 4-core/8-thread 2.2 GHz |
Bộ nhớ hệ thống | 8 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 8 GB) nâng cấp tối đa 64 GB (2 x 32 GB) |
Hỗ trợ RAID | Raid 0,1,5,6,10 |
Model | TS-653D-8G |
---|---|
Số khay ổ cứng | 6 Khay |
Dung lượng tối đa | 108TB (18 TB x 6) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | Intel® Celeron® J4125 4-core/4-thread processor, burst up to 2.7 GHz |
Bộ nhớ hệ thống | 8 GB SO-DIMM DDR4 (2 x 4 GB) |
Hỗ trợ RAID | Raid 0,1,5,6,10 |
Model | TS-451D2-4G |
---|---|
Số khay ổ cứng | 4 Khay |
Dung lượng tối đa | 72TB (18 TB x 4) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | Intel® Celeron® J4025 2-core/2-thread processor, burst up to 2.9 GHz |
Bộ nhớ hệ thống | 4 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 4 GB) nâng cấp tối đa 8 GB (2 x 4GB) |
Hỗ trợ RAID | Raid 0,1,5,6,10 |
Model | TS-251D-4G |
---|---|
Số khay ổ cứng | 2 Khay |
Dung lượng tối đa | 36TB (18 TB x 2) |
Ổ cứng | Chưa có ổ cứng |
Bộ vi xử lý | Intel® Celeron® J4025/J4005 2-core/2-thread processor, burst up to 2.9/2.7 GHz |
Bộ nhớ hệ thống | 4 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 4 GB) nâng cấp tối đa 8 GB (2 x 4GB) |
Hỗ trợ RAID | Raid 0,1,5,6,10 |