default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Máy in

Filter
Set Ascending Direction

31 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Máy in HP LaserJet Enterprise M806dn (CZ244A)
    Rating:
    0%
    Loại máy in Máy in laser đen trắng
    Cổng giao tiếp USB/LAN
    In đảo mặt
    Khổ giấy Letter, Legal, Executive, 11 x 17", 12 x 18", 8.5 x 13"; Phong bì (No. 10)
    Tốc độ 56 ppm (A4) / 55 ppm (Letter)
    Mực in HP 25X Black (CF325X, ~34.500 trang)
  2. Máy in Laser đen trắng đa năng HP LaserJet Pro MFP 4103fdn 2Z628A (A4 | In đảo mặt | Scan ADF 2 mặt | Copy | Fax | USB | LAN)
    Rating:
    0%
    Model HP LaserJet Pro
    Loại máy in Máy in laser đen trắng
    Cổng giao tiếp USB/LAN
    In đảo mặt
    Tốc độ Lên tới 40 trang / phút (A4)
    Mực in Mực in HP 151A Black LaserJet Toner Cartridge (W1510A);Mực in HP 151X Black LaserJet Toner Cartridge (W1510X)
  3. Máy in phun màu HP Smart Tank 670 All In One (6UU48A) (A4/A5/ Copy/ Scan/ Đảo mặt/ USB/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model Smart Tank 670 All In One
    Loại máy in Máy in phun màu
    Cổng giao tiếp USB/WIFI
    In đảo mặt
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ Tốc độ in: Lên đến 12 A4/phút (trắng đen), 7 A4/phút (màu)<br /> Tốc độ copy: Lên đến 11 bản/phút (trắng đen), 5 bản/phút (màu)
    Mực in HP 32, GT52, GT53
  4. Máy in laser màu HP ColorLaserJet Pro M255nw (7KW63A) (A4/A5/ USB/ LAN/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model ColorLaserJet Pro M255nw
    Loại máy in Máy in laser màu
    Cổng giao tiếp USB/LAN/WIFI
    In đảo mặt Không
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ Lên đến 21 trang/ phút
    Mực in HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113A
  5. Máy in laser đen trắng HP MFP M440nda (8AF48A) (A3/A4/ In/ Copy/ Scan/ Đảo mặt/ ADF/ USB/ LAN)
    Rating:
    0%
    Model MFP M440nda
    Loại máy in Máy in laser đen trắng
    Cổng giao tiếp USB/LAN
    In đảo mặt
    Khổ giấy A3/A4
    Tốc độ Tốc độ in màu đen (ISO, A4): Bình thường: Lên đến 22 trang/phút
    Mực in HP 335A LaserJet W1335A, HP 335X LaserJet W1335X
  6. Máy in laser màu HP MFP 179fnw (4ZB97A) (A4/A5/ Copy/ Scan/ Fax/ ADF/ USB/ LAN/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model MFP 179fnw
    Loại máy in Máy in laser màu
    Cổng giao tiếp USB/LAN/WIFI
    In đảo mặt Không
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ Tốc độ in đen: Lên đến 18 ppm, Tốc độ in màu: Lên đến 4 ppm.
    Mực in HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.
  7. Máy in Laser HP Laserjet Pro M501DN (J8H61A)
    Rating:
    0%
    Model Laserjet Pro M501DN
    Loại máy in Máy in laser đen trắng
    Cổng giao tiếp USB/LAN
    In đảo mặt
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ Up to 45 ppm
    Mực in HP CF287A
  8. Máy in laser đen trắng HP MFP M440N A3 (8AF46A) (A3/A4/ In/ Copy/ Scan/ USB/ LAN)
    Rating:
    0%
    Model MFP M440N A3
    Loại máy in Máy in laser đen trắng
    Cổng giao tiếp USB/LAN
    In đảo mặt Không
    Khổ giấy A3/A4
    Tốc độ Tốc độ in/copy: Up to 24 ppm, Tốc độ quét (thông thường, A4): Up to 33 ipm
    Mực in HP Original 335A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages*) W1335A, HP Original 335X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~13,700 ISO pages*) W1335X
  9. Máy in laser đen trắng HP Neverstop Laser 1000w (4RY23A) (A4/A5/ USB/ WIFI)
    Rating:
    0%
    Model Neverstop Laser 1000w
    Loại máy in Máy in laser đen trắng
    Cổng giao tiếp USB/WIFI
    In đảo mặt Không
    Khổ giấy A4/A5
    Tốc độ 20 trang A4/ phút
    Mực in HP W1103A, W1104A.
  10. Máy in laser đen trắng HP M706N-B6S02A (A3/A4/ USB/ LAN)
    Rating:
    0%
    Model M706N-B6S02A
    Loại máy in Máy in laser đen trắng
    Cổng giao tiếp USB/LAN
    In đảo mặt Không
    Khổ giấy A3/A4
    Tốc độ 35 PPM khổ A4, 18 PPM khổ A3
    Mực in HP CZ192A
Filter
Set Ascending Direction

31 items

Page
per page
View as List Grid