Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-14700 (20 nhân, 28 luồng, 33MB cache, 2.1 GHz đến 5.4 GHz Turbo, 65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (2 x 8GB) DDR5, 4400 MHz, non-ECC (hỗ trợ tối đa 128GB, 4 khe DIMM) |
Ổ cứng | 256GB M.2 PCIe NVMe SSD + 4TB HDD 3.5" (7200 RPM) |
Card màn hình | NVIDIA® T400, 4GB GDDR6, 3 mDP (Mini DisplayPort) to DP adapter |
Bộ nguồn | 300W (80 Plus Platinum) |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12500 (6 nhân, 12 luồng, 18MB cache, 3.0 GHz, Turbo lên đến 4.6 GHz, 65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5 (1 x 8GB, 5600 MT/s, Single-channel, 2 khe DIMM, nâng cấp tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe (M.2) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 (tích hợp) |
Bộ nguồn | 180W |
Product Line | Dell Inspiron |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-14700F (14th Gen, 20 nhân, 28 luồng, 33MB Cache, Turbo lên đến 5.4 GHz, 65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB DDR5 (1x16GB, 5600MT/s, hỗ trợ tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 1TB M.2 PCIe NVMe SSD |
Card màn hình | NVIDIA GeForce RTX 3050, 8GB GDDR6 (1x HDMI, 1x DisplayPort, 1x DVI, hỗ trợ 3 màn hình) |
Bộ nguồn | 180W PSU |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (12 nhân, 20 luồng, 25MB cache, 2.10 GHz đến 4.90 GHz Turbo, 65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 32GB DDR5 (2 x 16GB, 4400 MT/s, dual-channel) |
Ổ cứng | 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD, Class 35 |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 (tích hợp) |
Bộ nguồn | 180W |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-14500 (14C/20T/Cache 24MB/2.6Ghz Up to 5.0GHz/65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB DDR5 4800MHZ (1x16GB) (x2 slot) - max 64GB |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 |
Bộ nguồn | 180W 80 PLUS Bronze internal power supply unit |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-14600 ( 24MB cache, 14C/20T,2.7 GHz to 5.2 GHz, 65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB ( 2x8GB) DDR5 up to 4400MHz (x4 slot) |
Ổ cứng | 256 GB SSD + 2TB HDD (x2 slot HDD 3.5") |
Card màn hình | Nvidia T400 4GB, 4GB, 3 mDP to DP adapter |
Bộ nguồn | 300W |
Product Line | Dell Inspiron |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5 - 14400 (10 core, 20M cache, Up to 4.6 Ghz ) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB DDR5 4400Mhz (1*16GB) |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1T SSD + 1 khe cắm HDD 3.5” nâng cấp đến 2TB) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 |
Bộ nguồn | 80W Bronze internal power supply unit (H) |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100 3.30Ghz up to 4.30Ghz |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5 4800Mhz (x2 slot) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | Dell Inspiron |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-14400 (10C/16T, 2.50 GHz up to 4.70 GHz, 20Mb Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5 4400MHz(1x 8GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5 sata) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics |
Bảo hành | 24 Tháng |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Pro for Workstations |
Bộ vi xử lý | Intel Xeon W-2223 (4 Cores 8 Threads, 3.6GHz to 3.9GHz Turbo, 8.25MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (2x8GB) DDR4 RDIMM ECC 2933MHz |
Ổ cứng | 512GB SSD + 1TB HDD 3.5" (x4 HDD 3.5" sata) |
Card màn hình | Nvidia T400 4GB |
Bộ nguồn | 950W |