default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Laptop

Filter
Set Ascending Direction

48 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IRH10 83K1000JVN (i7-13620H, 16GB DDR5, 512GB SSD, 15.3 inch WUXGA, Win11H, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-13620H (10 nhân, 16 luồng, P-core 2.4GHz up to 4.9GHz, E-core 1.8GHz up to 3.6GHz, 24MB Cache)
    RAM 16GB (8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800), hỗ trợ tối đa 24GB
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, hỗ trợ nâng cấp tối đa 1TB
    VGA Intel UHD Graphics (tích hợp)
    Màn hình 15.3 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
    Màu sắc Luna Grey (Xám)
  2. Laptop HP ProBook 450 G10 873L0PA (i7-1360P, 16GB DDR4, 512GB SSD, 15.6 inch FHD, Win11H, 1Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-1360P (12 nhân, 16 luồng, 18 MB cache, tối đa 5.0 GHz)
    RAM 16GB DDR4 3200 MHz (1 x 16GB, còn 1 khe trống, tối đa 32GB)
    Ổ cứng 512GB SSD PCIe NVMe M.2
    VGA Intel UHD Graphics (hỗ trợ Intel Iris Xe Graphics với dual-channel RAM)
    Màn hình 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS, cảm ứng, chống chói, 250 nits, 45% NTSC
    Bảo hành 12 Tháng
  3. Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 21HK004VVA (i7-1360P , 32GB LPDDR5x, 512GB SSD, RTX A500, 16 inch WUXGA, NoOS, 3Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1360P (12 nhân, 16 luồng, 4P-core 2.2 / 5.0 GHz, 8E-core 1.6 / 3.7 GHz, 18MB Cache)
    RAM 32GB Soldered LPDDR5x-7500 MHz (chạy ở 4800 MHz do giới hạn nền tảng, không nâng cấp được)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (Hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB)
    VGA NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6 (Chứng nhận ISV)
    Màn hình 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, chứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Light
    Bảo hành 36 Tháng
  4. Laptop Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 21JN006AVA (i7-1355U, 16 GB DDR4, 512GB SSD, 16 inch WUXGA, NoOS, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U (10 nhân, 12 luồng, 2P-core 1.7 / 5.0 GHz, 8E-core 1.2 / 3.7 GHz, 12MB Cache)
    RAM 16GB DDR4 3200 MHz (8GB hàn chết + 8GB SO-DIMM, tối đa 40GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
    VGA Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
    Màn hình 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, chứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Light
    Bảo hành 24 Tháng
  5. Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 4 21H1003AVA i7-1360P, 16GB DDR4, 512GB SSD, 14 inch FHD, NoOS, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1360P, 12 nhân (4P + 8E), 16 luồng, 18MB Cache, tối đa 5.0GHz
    RAM 16GB (8GB x 2) SO-DIMM DDR4-3200, tối đa 64GB (2 khe)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0, nâng cấp tối đa 1TB
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14 inch Full HD (1920x1080), IPS, 250 nits, chống chói, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  6. Laptop HP 15s-fq5144TU 7C0R8PA (i7-1255U, 16GB DDR4, 512GB SSD, 15.6 inch FHD, Win11H, 1Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-1255U (10 nhân: 2P + 8E, 12 luồng, 12MB Cache, 1.7 GHz, Turbo 4.7 GHz, TDP 15W)
    RAM 16GB DDR4 3200 MHz (2 x 8GB, dual-channel, tối đa 32GB)
    Ổ cứng 512GB M.2 PCIe® NVMe™ SSD
    VGA Intel Iris Xe Graphics (kích hoạt với dual-channel RAM)
    Màn hình 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), micro-edge, Anti-Glare, 250 nits, 45% NTSC, 60Hz
    Màu sắc Natural Silver
  7. Laptop Asus Vivobook 14 X1404ZA-NK389W (i7-1255U, 16GB DDR4, 512GB SSD, 14 inch FHD, Win11H, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel® Core™ i7-1255U (10 nhân: 2P + 8E, 12 luồng, 12MB Cache, 1.7 GHz, Turbo 4.7 GHz, TDP 15W)
    RAM 16GB DDR4 3200 MHz (8GB onboard + 8GB SO-DIMM, tối đa 16GB, dual-channel)
    Ổ cứng 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
    VGA Intel® Iris Xe Graphics (kích hoạt với dual-channel RAM)
    Màn hình 14 inch Full HD (1920 x 1080), 16:9, LED-backlit, 60Hz, 250 nits, 45% NTSC, Anti-Glare, TÜV Rheinland-certified, tỷ lệ màn hình 82%
    Bảo hành 24 Tháng
  8. Laptop Lenovo LOQ 15IRX9 83DV00UGVN (i7-13650HX, 24GB DDR5, 512GB SSD, RTX 4050, 15.6 inch FHD, Win11H, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-13650HX (14 nhân, 20 luồng, P-core 2.6-4.9GHz, E-core 1.9-3.6GHz, 24MB)
    RAM 24GB DDR5-4800 MHz (2 x 12GB SO-DIMM, tối đa 32GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (hỗ trợ thêm 1 khe M.2 2280, tối đa 2TB)
    VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS)
    Màn hình 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), IPS, 300 nits, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC, chống chói
    Bảo hành 24 Tháng
  9. Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 83K00007VN (i7-13620H, 16GB DDR5, 512GB SSD,14 inch WUXGA, Win11H, 2Y)
    Rating:
    0%
    Product Line Lenovo IdeaPad Slim
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-13620H, 10 nhân (6P + 4E), 16 luồng, P-core 2.4/4.9 GHz, E-core 1.8/3.6 GHz, 24MB Cache
    RAM 16GB DDR5-5600 (8GB soldered + 8GB SO-DIMM), tối đa 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe, hỗ trợ 2 khe SSD, tối đa 1TB
    VGA Intel UHD Graphics (64EU, tích hợp)
    Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, TÜV Low Blue Light
  10. Laptop HP 15-fd0083TU 8D736PA (i7-1355U, 16GB DDR4, 512GB SSD, Iris Xe Graphics, 15.6 inch FHD, Win11H, 1Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-1355U (10 lõi: 2 P-core + 8 E-core, 12 luồng, xung nhịp 1.2 GHz - 5.0 GHz, 12MB L3 Cache)
    RAM 16GB DDR4-3200MHz (2 x 8GB)
    Ổ cứng 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
    VGA Intel Iris Xe Graphics (tích hợp)
    Màn hình 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS hoặc BrightView, chống chói, 250 nits, 45% NTSC, viền mỏng micro-edge
    Màu sắc Natural Silver
Filter
Set Ascending Direction

48 items

Page
per page
View as List Grid