Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | AMD Ryzen AI 7 350 Processor (2.0GHz, up to 5.0GHz, 8 nhân, 16 luồng, 24MB Cache, NPU AMD XDNA™ up to 50 TOPS) |
RAM | 32GB LPDDR5X onboard (không nâng cấp được) |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ nâng cấp qua khe M.2 2280 PCIe 4.0x4 |
VGA | AMD Radeon™ Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 14 inch, 3K (2880x1800) OLED, 120Hz, 0.2ms, 400 nits (600 nits HDR), 100% DCI-P3, VESA DisplayHDR True Black 600, TÜV Rheinland, SGS Eye Care, Adaptive Sync, tỷ lệ 16:10, 87% screen-to-body |
Bảo hành | 24 Tháng |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i7-14650HX (2.2 GHz up to 5.2 GHz, 16 nhân, 24 luồng, 30MB Cache) |
RAM | 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1x16GB), hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB (2 khe) |
Ổ cứng | 1TB SSD PCIe® 4.0 NVMe™ M.2, hỗ trợ thêm 1 khe M.2 PCIe |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7 (115W, hỗ trợ DLSS 4, Ray Tracing) |
Màn hình | 16 inch FHD+ (1920x1200, WUXGA), IPS, 165Hz, 300 nits, 100% sRGB, G-SYNC, Anti-glare, tỷ lệ 16:10 |
Màu sắc | Jaeger Gray |
Product Line | Asus TUF Gaming |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i5-11260H, 10C/12T, 2.6 GHz Up to 4.4GHz, 12MB Cache |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 250nit , 144Hz, anti-glare display, Adaptive-Sync |
Product Line | Asus TUF Gaming |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i7-13620H, 10C/16T, 2.2 GHz Up to 4.9 GHz, 24MB Cache |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS, 144Hz, 250nits, 75% NTSC, 100%sRGB, anti-glare display, G-Sync |
Product Line | Asus TUF Gaming |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | AMD Ryzen 7 7735HS, 8C/16T, 3.2 GHz Up to 4.75 GHz, 16MB Cache |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 16:9 IPS, 250nits, 144Hz, Anti-glare display, 100%sRGB, 72% NTSC, G-Sync / Adaptive-Sync |
Product Line | Asus Zenbook |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core Ultra 5 125H, 14C/16T, 1.2 GHz Up to 4.5 GHz, 20 MB Intel Smart Cache |
RAM | 16GB (1x16GB) LPDDR5x 7467Mhz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
VGA | Intel Arc Graphics |
Màn hình | Nhận diên khuôn mặt, NumPad |
Product Line | Asus Vivobook |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | AMD Ryzen 5 7530U, 6C/12T, 2.0 GHz Up to 4.5 GHz, 16MB Cache |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Màn hình | 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 0.2ms, 90Hz, 600nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, 1.07 billion colors, PANTONE Validated, Glossy display |
Product Line | Asus TUF Gaming |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i7-12700H, 14C/20T, 2.3 GHz Up to 4.7 GHz, 24MB Cache |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS, 144Hz, 250nits, 75% NTSC, 100%sRGB, anti-glare display, G-Sync |
Product Line | Asus TUF Gaming |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i7-12700H, 14C/20T, 2.3 GHz Up to 4.7 GHz, 24MB Cache |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS, 144Hz, 250nits, 75% NTSC, 100%sRGB, anti-glare display, G-Sync |
Product Line | Asus Vivobook |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | AMD Ryzen 7 5800H, 8C/16T, 3.2 GHz Up to 4.4 GHz, 16MB Cache |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Màn hình | 14.0Inch WUXGA (1920X1200), tỉ lệ 16:10, IPS, Đèn nền LED, 300nits, Dải màu 45% NTSC |