Product Line | Dell Vostro |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-13700 (16 nhân, 24 luồng, 2.1 GHz - 5.1 GHz Turbo, 30MB Cache, 65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR4 3200 MHz (1 x 8GB, 2 khe DIMM, hỗ trợ tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD (Class 35, hỗ trợ thêm 1 x HDD 3.5" SATA) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 |
Bộ nguồn | 180W, hiệu suất 85% PLUS Bronze |
Product Line | Dell Inspiron |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-14700 (20 nhân, 28 luồng, 33MB cache, up to 5.4GHz) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB DDR5 5600MHz (1x16GB), 2 khe, tối đa 64GB |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe (1x M.2 NVMe + 1x SATA 3.5" mở rộng) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 (tích hợp) |
Bộ nguồn | 180W |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-14700 (20 nhân, 28 luồng, 33MB cache, 2.1 GHz đến 5.4 GHz Turbo, 65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (2 x 8GB) DDR5, 4400 MHz, non-ECC (hỗ trợ tối đa 128GB, 4 khe DIMM) |
Ổ cứng | 256GB M.2 PCIe NVMe SSD + 4TB HDD 3.5" (7200 RPM) |
Card màn hình | NVIDIA® T400, 4GB GDDR6, 3 mDP (Mini DisplayPort) to DP adapter |
Bộ nguồn | 300W (80 Plus Platinum) |
Product Line | Dell Inspiron |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-14700F (14th Gen, 20 nhân, 28 luồng, 33MB Cache, Turbo lên đến 5.4 GHz, 65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB DDR5 (1x16GB, 5600MT/s, hỗ trợ tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 1TB M.2 PCIe NVMe SSD |
Card màn hình | NVIDIA GeForce RTX 3050, 8GB GDDR6 (1x HDMI, 1x DisplayPort, 1x DVI, hỗ trợ 3 màn hình) |
Bộ nguồn | 180W PSU |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-13700K (16 Nhân 24 Luồng, 3.6Ghz Up To 5.40 GHz, 30MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (2x8GB) DDR5 4400 MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 + 1TB 7200rpm SATA 3.5 inch |
Card màn hình | NVIDIA RTX A2000 12GB, 12GB, 4 mDP + HDMI 2.0b Video Port |
Bộ nguồn | 300 W (80 PLUS Platinum) |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (12 Core (8P+4E), 16 Threads, 2.1GHz to 4.9GHz, 25MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (2x8GB) DDR5 4400 MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 + 1TB 7200rpm SATA 3.5 inch |
Card màn hình | Nvidia T400 4GB |
Bộ nguồn | 300 W (80 PLUS Platinum) |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (12 Core (8P+4E), 16 Threads, 2.1GHz to 4.9GHz, 25MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (2x8GB) DDR5 4400 MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 + 1TB 7200rpm SATA 3.5 inch |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 |
Bộ nguồn | 300 W (80 PLUS Platinum) |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (12 Core (8P+4E), 20 Threads, 2.1GHz to 4.9GHz, 25MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB (1x8GB) DDR5 UDIMM non-ECC 4400MHz |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe Class 35 M.2 SSD |
Card màn hình | Nvidia Quadro T400 4GB GDDR6 |
Bộ nguồn | 300W |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-13700 (16C/24T, 2.1GHz upto 5.1GHz, 24MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 |
Bộ nguồn | 260 W internal Power Supply Unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Linux |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-13700 (Up To 5.20 GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB, 2x8GB DDR5 UD NECC |
Ổ cứng | 256GB SSD + 1TB HDD (x2 Khe cắm NVME SSD PCIE, x2 HDD 3.5") |
Card màn hình | Nvidia T400 4GB (x3 mini DisplayPort _adapter Displayport 1.4) |
Bộ nguồn | 300W |