Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
---|---|
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A3, A4, A5, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), kích thước tùy chỉnh |
Tốc độ | A4: 30 trang/phút; Letter: 30 trang/phút; A3: 15 trang/phút |
Mực in | Cartridge 072 (~4,000 trang); Cartridge 072H (~10,000 trang) theo ISO/IEC 19752 |
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
---|---|
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, Phong bì (COM10, Monarch, DL, ISO-C5), Kích thước tùy chỉnh (95 x 148 mm đến 297 x 431 mm) |
Tốc độ | 24 trang/phút (A4), 12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R) |
Mực in | NPG-59 (khoảng 10.200 trang, độ phủ 5%) |
Model | MFC-T4500DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | In trắng đen 22 trang/phút, in màu 20 trang/phút |
Mực in | Bình mực in lớn Brother BTD60BK: 6500 trang A4; BT5000C/M/Y: 5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng |
Model | HL-T4000DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | 22/20 ipm |
Mực in | Brother BT5000C, Brother BT5000M, Brother BT5000Y, Brother BTD60BK |
Model | Pixma IX6770 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 55mm – 329mm, chiều dài 91mm - 676mm) |
Tốc độ | In màu: 10,4 trang/phút;in đen trắng: Xấp xỉ 14,5 trang/phút |
Mực in | PGI-750BK (đen), CLI-751 (BK, C, M, Y) |