Cổng giao tiếp | USB/LAN |
---|---|
In đảo mặt | Có |
Tốc độ | 40 trang/phút (ppm) (1 mặt); 80 ảnh/phút (ipm) (2 mặt) |
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
---|---|
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL), Custom (76.2 x 127 mm đến 216 x 356 mm) |
Tốc độ | 29 ppm (A4) / 30 ppm (Letter) |
Mực in | Cartridge 071 (1,200 trang), Cartridge 071H (2,500 trang), Starter Cartridge (1,200 trang) |
Model | MX432ADWE |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 40 trang/phút (A4) |
Mực in | 55B3000 (3.000 trang) |
Model | MS521dn |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 44 trang/phút (A4) |
Mực in | 56F3000 (6.000 trang) |
Model | MS431dn |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 40 trang/phút (A4) |
Mực in | 55B3000 (3.000 trang) |
Model | DCP-T420W |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In trắng đen 16 trang/phút, in màu 9 trang/phút<br /> Chế độ in nhanh: In trắng đen 28 trang/phút, in màu 11 trang/phút |
Mực in | Bình mực in lớn BTD60BK 7500 trang A4; BT5000 C/M/Y : 5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng) |
Model | HL-L3280CDW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in 26 trang/phút (A4) |
Mực in | - Mực TN269BK/C/M/Y<br /> - Mực TN269XLBK/XLC/XLM/XLY<br /> - Mực TN269XXLBK/XXLC/XXLM/XXLY<br /> -Trống từ DR269CL |
Model | DCP-B7620DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in 34 trang/phút<br /> Thời gian in trang đầu tiên 8.5 giây<br /> Thời gian copy bản đầu tiên 10 giây<br /> A4 34 bản/phút<br /> Letter 36 bản/phút<br /> |
Mực in | Hộp mực (TN-B027): 2,600 trang<br /> Trống từ (DR-B027): 12,000 trang |
Model | HL-L8260CDN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 31 trang/phút |
Mực in | Mực TN-451BK (3000 trang) /TN-451C/M/Y (1800 trang), drum DR-451CL. TN-465BK/C/M/Y - Xấp xỉ 6,500 trang. TN-459BK/C/M/Y - Xấp xỉ 9,000 trang |
Model | MFC-T920DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In trắng đen 17 trang/phút, in màu 16.5 trang/phút |
Mực in | Mực BTD60BK 7500 trang in A4, BT5000 C/M/Y in tới 5000 trang in A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |