Model | DCP-T820DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in17 (Mono) / 16.5 (Col) ipm FPOT: 6 (Mono) / 6.5 (Col) seconds |
Mực in | Brother BT5000C, Brother BT5000M, Brother BT5000Y, Brother BTD60BK |
Model | HL-L2361DN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 30 trang/phút |
Mực in | TN-2385, drum DR-2385 |
Model | DPC-L2520D |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | in/ copy 30 trang/phút/Nhận và lưu được 400 trang khi đã hết giấy |
Mực in | Mực TN-2385 in tới 2600 bản, thao tác đổ mực đơn giản, hộp mực có sẵn nhông reset/drum DR-2385. |
Model | MFC-L2701DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In/Copy lên đến 30 trang/phút |
Mực in | TN-2385, drum DR-2385 |
Model | DCP-T720DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 17 (Mono) / 16.5 (Col) ipm<br /> FPOT: 6 (Mono) / 6.5 (Col) seconds |
Mực in | Brother BT5000C, Brother BT5000M, Brother BT5000Y, Brother BTD60BK |
Model | DCP-T220 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In trắng đen 16 trang/phút, in màu 09 trang/phút |
Mực in | Bình mực in lớn BTD60BK 7500 trang A4; BT5000 C/M/Y : 5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng) |
Model | HL-B2100D |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in 34 trang/phút |
Mực in | Hộp mực (TN-B027): 2,600 trang<br /> Trống từ (DR-B027): 12,000 trang |
Model | DCP-B7640DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in 34 trang/phút<br /> Thời gian in trang đầu tiên 8.5 giây<br /> Thời gian copy bản đầu tiên 10 giây<br /> A4 34 bản/phút<br /> Letter 36 bản/phút<br /> |
Mực in | Hộp mực (TN-B027): 2,600 trang<br /> Trống từ (DR-B027): 12,000 trang |
Model | HL-B2180DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in 34 trang/phút |
Mực in | Hộp mực (TN-B027): 2,600 trang<br /> Trống từ (DR-B027): 12,000 trang |
Model | HL-L2321D |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 30 trang/phút |
Mực in | TN-2385, drum DR-2385. |