Hệ điều hành | Non-OS |
---|---|
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-13100 (4 nhân, 8 luồng, 12 MB cache, 3.4 GHz đến 4.5 GHz) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR4 3200 MHz (1 x 8GB, 2 khe DIMM, tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 256GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0 x4 NVMe (hỗ trợ thêm 1 khe 3.5 inch SATA HDD/SSD, tối đa 2TB) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 (tích hợp, dùng chung RAM) |
Bộ nguồn | 180W PSU, hiệu suất 85% |
Bảo hành | 12 Tháng |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-13100 (4 nhân, 8 luồng, 12 MB cache, 3.4 GHz đến 4.5 GHz) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR4 3200 MHz (1 x 8GB, 2 khe DIMM, tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 256GB SSD PCIe NVMe M.2 (1 khe M.2 NVMe + 1 khe 3.5 inch SATA HDD/SSD, tối đa 2TB) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 (tích hợp, dùng chung RAM) |
Bộ nguồn | 180W PSU, hiệu suất 85% |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | Dell Inspiron |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-14100 (4 nhân, 8 luồng, 12 MB cache, 3.5 GHz đến 4.7 GHz) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5 4400 MHz (1 x 8GB, 2 khe cắm, tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe (hỗ trợ thêm 1 khe SATA 3.0 cho HDD/SSD 3.5 inch) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 (tích hợp, dùng chung RAM) |
Bộ nguồn | 180W PSU |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100 (12th Gen), 4 nhân, 8 luồng, 3.3GHz - 4.3GHz Turbo, 12MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5-4800MHz (1 x 8GB, single-channel), tối đa 64GB (2 khe UDIMM) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe M.2, hỗ trợ thêm 1 x M.2 SSD và 2 x SATA 3.5"/2.5" |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 (tích hợp), hỗ trợ tối đa 4 màn hình 4K |
Bộ nguồn | 260W Bronze |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-14100 (14th Gen, 4 nhân, 8 luồng, 3.5 GHz - 4.7 GHz, 12MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5-4800MHz (1 x 8GB, 2 khe DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD (hỗ trợ thêm 2 x 3.5" HDD SATA) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 (tích hợp) |
Bộ nguồn | 180W, 80 PLUS Bronze |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-13100 (4C/8T, 3.4 GHz upto 4.5 GHz, 12 MB cahe) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe SSD |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 |
Bộ nguồn | 180 W internal Power Supply Unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-13100 (4C/8T, 3.4 GHz upto 4.5 GHz, 12 MB cahe) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe SSD |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 |
Bộ nguồn | 180 W internal Power Supply Unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-13100 (4C/8T, 3.4 GHz upto 4.5 GHz, 12 MB cahe) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe SSD |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 |
Bộ nguồn | 180 W internal Power Supply Unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-13100 (4C/8T, 3.4 GHz upto 4.5 GHz, 12 MB cahe) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 4GB (1x4GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe SSD |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 |
Bộ nguồn | 180 W internal Power Supply Unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100 (4C/8T, up to 4.3GHz, 12MB Cache, 60W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB (1x8GB) DDR4 Non-ECC Memory |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD Class 25 |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 |
Bộ nguồn | 180 W internal Power Supply Unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze |