Model | BVX900LI-MS 900VA/480W |
---|---|
Công suất | 900VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện |
Thời gian lưu điện ở 50% tải 6.5 phút Thời gian lưu điện ở 70% tải >1 phút |
Điện áp vào/ra | Điện áp đầu vào danh nghĩa 230V |
Tần số đầu vào | 50 Hz or 60 Hz (auto-sensing) |
Model | SMC2000I (2000VA/ 1300W) |
---|---|
Công suất | 2000VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | ở 50% tải 17 phút |
Điện áp vào/ra |
Điện áp vào 180 - 287V Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 47 – 63Hz |
Model | SMT1500RMI2UC LCD 230V 1500VA/1000W |
---|---|
Công suất | 1500VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (92,8 phút), 500W (25,8 phút), 700W (14 phút), 1000W (7,2 phút), Full tải (7,2 phút) |
Điện áp vào/ra |
Điện áp vào 160 - 286V Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Model | SRV1KI-E (1000VA/900W/230V) |
---|---|
Công suất | 1000VA |
Công nghệ | Online |
Thời gian lưu điện | Đầy tải (900 W) 3 phút 12 giây |
Điện áp vào/ra |
Điện áp vào 110 - 285 Adjustable (half load), 160 - 280V Điện áp ra 220, 240V |
Tần số đầu vào | 47 - 53Hz |
Model | SMT2200IC (2200VA/1980W) |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (2 giờ 17 phút), 500W (51 phút), 700W (34 phút), 1.000W (21 phút), 1.400W (13 phút), 1.600W (10 phút), Full tải (07 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào danh định 230V. Điện áp ra danh định 220V/230V/ 240V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Model | BX1600MI-MS 1600VA/ 900W |
---|---|
Công suất | 1600VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 100% tải lưu khoảng 25-30 phút |
Điện áp vào/ra |
Điện áp vào 140 - 300V Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 5 Hz Auto-sensing |
Model | BX1400U-MS (1400VA/ 700W) |
---|---|
Công suất | 1400VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 100% tải lưu khoảng 25-30 phút |
Điện áp vào/ra |
Điện áp vào 150 - 280V Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 230 Vac +/- 8%, 50 hoặc 60 Hz +/-1 Hz (dò tự động) |
Model | BVX1200LI-MS 1200VA/650W |
---|---|
Công suất | 1200VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện |
Thời gian lưu điện ở 50% tải 5 phút Thời gian lưu điện ở 70% tải 3.2 phút |
Điện áp vào/ra |
Điện áp đầu vào danh nghĩa 230V Điện áp đầu ra danh nghĩa 230V |
Tần số đầu vào | 50Hz / 60Hz +/-5Hz |
Model | BVX700LUI-MS 700VA/360W |
---|---|
Công suất | 700VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện |
Thời gian lưu điện ở 50% tải 6 phút Thời gian lưu điện ở 70% tải >1 phút |
Điện áp vào/ra |
Điện áp đầu vào danh nghĩa 230V Điện áp đầu ra danh nghĩa 230V |
Tần số đầu vào | 50Hz / 60Hz +/-5Hz |