Chip xử lý (CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân |
---|---|
Đồ họa | Apple GPU 4 nhân |
RAM | 4GB |
Dung lượng lưu trữ | 256GB |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải | 1640 x 2360 Pixels |
Dung lượng pin | 28.6 Wh (~ 7587 mAh) |
Chip xử lý (CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân |
---|---|
Đồ họa | Apple GPU 4 nhân |
RAM | 4GB |
Dung lượng lưu trữ | 256GB |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải | 1640 x 2360 Pixels |
Dung lượng pin | 28.6 Wh (~ 7587 mAh) |
Chip xử lý (CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân |
---|---|
Đồ họa | Apple GPU 4 nhân |
RAM | 4GB |
Dung lượng lưu trữ | 256GB |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải | 1640 x 2360 Pixels |
Dung lượng pin | 28.6 Wh (~ 7587 mAh) |
Chip xử lý (CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân |
---|---|
Đồ họa | Apple GPU 4 nhân |
RAM | 4GB |
Dung lượng lưu trữ | 256GB |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải | 1640 x 2360 Pixels |
Dung lượng pin | 28.6 Wh (~ 7587 mAh) |
Chip xử lý (CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân |
---|---|
Đồ họa | Apple GPU 4 nhân |
RAM | 4GB |
Dung lượng lưu trữ | 64GB |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải | 1640 x 2360 Pixels |
Dung lượng pin | 28.6 Wh (~ 7587 mAh) |
Chip xử lý (CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân |
---|---|
Đồ họa | Apple GPU 4 nhân |
RAM | 4GB |
Dung lượng lưu trữ | 64GB |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải | 1640 x 2360 Pixels |
Dung lượng pin | 28.6 Wh (~ 7587 mAh) |
Chip xử lý (CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân |
---|---|
Đồ họa | Apple GPU 4 nhân |
RAM | 4GB |
Dung lượng lưu trữ | 64GB |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải | 1640 x 2360 Pixels |
Dung lượng pin | 28.6 Wh (~ 7587 mAh) |
Chip xử lý (CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân |
---|---|
Đồ họa | Apple GPU 4 nhân |
RAM | 4GB |
Dung lượng lưu trữ | 64GB |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải | 1640 x 2360 Pixels |
Dung lượng pin | 28.6 Wh (~ 7587 mAh) |
Chip xử lý (CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân |
---|---|
Đồ họa | Apple GPU 4 nhân |
RAM | 4GB |
Dung lượng lưu trữ | 256GB |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải | 1640 x 2360 Pixels |
Dung lượng pin | 28.6 Wh (~ 7587 mAh) |
Chip xử lý (CPU) | Apple A14 Bionic 6 nhân |
---|---|
Đồ họa | Apple GPU 4 nhân |
RAM | 4GB |
Dung lượng lưu trữ | 256GB |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải | 1640 x 2360 Pixels |
Dung lượng pin | 28.6 Wh (~ 7587 mAh) |