Product Line | Microsoft Surface Laptop 4 |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
CPU | AMD Ryzen 5 4680U (6C/12T, 2.0 GHz Up to 4.0GHz, 384Kb Cache) |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 |
Ổ cứng | 256GB SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Màn hình | 13.5 inch PixelSense™ Display Resolution: 2256 x 1504 (201 PPI), Tỷ lệ: 3:2, Cảm ứng đa điểm: 10 điểm chạm cùng lúc, Kính cường lực Gorilla® Glass 3 |
Product Line | Asus Vivobook |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | AMD Ryzen 5 7530U, 6C/12T, 2.0 GHz Up to 4.5 GHz, 16MB Cache |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Màn hình | 14.0inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 0.2ms, 90Hz, 600nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, 1.07 billion colors, PANTONE Validated, Glossy display |
Product Line | Asus Vivobook |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | AMD Ryzen 7 5800H, 8C/16T, 3.2 GHz Up to 4.4 GHz, 16MB Cache |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Màn hình | 14.0Inch WUXGA (1920X1200), tỉ lệ 16:10, IPS, Đèn nền LED, 300nits, Dải màu 45% NTSC |
Product Line | Asus Vivobook Go |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | AMD Ryzen 5 7520U, 6C/8T, 2.8 GHz Up to 4.3 GHz, 2MB Cache |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen |