default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Laptop

Filter
Set Ascending Direction

24 items

Page
per page
View as List Grid
  1. Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IRH10 83K1000JVN (i7-13620H, 16GB DDR5, 512GB SSD, 15.3 inch WUXGA, Win11H, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-13620H (10 nhân, 16 luồng, P-core 2.4GHz up to 4.9GHz, E-core 1.8GHz up to 3.6GHz, 24MB Cache)
    RAM 16GB (8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800), hỗ trợ tối đa 24GB
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, hỗ trợ nâng cấp tối đa 1TB
    VGA Intel UHD Graphics (tích hợp)
    Màn hình 15.3 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
    Màu sắc Luna Grey (Xám)
  2. Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 21HK004VVA (i7-1360P , 32GB LPDDR5x, 512GB SSD, RTX A500, 16 inch WUXGA, NoOS, 3Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1360P (12 nhân, 16 luồng, 4P-core 2.2 / 5.0 GHz, 8E-core 1.6 / 3.7 GHz, 18MB Cache)
    RAM 32GB Soldered LPDDR5x-7500 MHz (chạy ở 4800 MHz do giới hạn nền tảng, không nâng cấp được)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (Hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB)
    VGA NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6 (Chứng nhận ISV)
    Màn hình 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, chứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Light
    Bảo hành 36 Tháng
  3. Laptop Lenovo ThinkPad E16 Gen 1 21JN006AVA (i7-1355U, 16 GB DDR4, 512GB SSD, 16 inch WUXGA, NoOS, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U (10 nhân, 12 luồng, 2P-core 1.7 / 5.0 GHz, 8E-core 1.2 / 3.7 GHz, 12MB Cache)
    RAM 16GB DDR4 3200 MHz (8GB hàn chết + 8GB SO-DIMM, tối đa 40GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0
    VGA Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
    Màn hình 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, chứng nhận TÜV Rheinland Low Blue Light
    Bảo hành 24 Tháng
  4. Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 4 21H1003AVA i7-1360P, 16GB DDR4, 512GB SSD, 14 inch FHD, NoOS, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1360P, 12 nhân (4P + 8E), 16 luồng, 18MB Cache, tối đa 5.0GHz
    RAM 16GB (8GB x 2) SO-DIMM DDR4-3200, tối đa 64GB (2 khe)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0, nâng cấp tối đa 1TB
    VGA Intel Iris Xe Graphics
    Màn hình 14 inch Full HD (1920x1080), IPS, 250 nits, chống chói, 45% NTSC
    Bảo hành 24 Tháng
  5. Laptop Lenovo LOQ 15IRX9 83DV00UGVN (i7-13650HX, 24GB DDR5, 512GB SSD, RTX 4050, 15.6 inch FHD, Win11H, 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-13650HX (14 nhân, 20 luồng, P-core 2.6-4.9GHz, E-core 1.9-3.6GHz, 24MB)
    RAM 24GB DDR5-4800 MHz (2 x 12GB SO-DIMM, tối đa 32GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (hỗ trợ thêm 1 khe M.2 2280, tối đa 2TB)
    VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS)
    Màn hình 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), IPS, 300 nits, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC, chống chói
    Bảo hành 24 Tháng
  6. Laptop Lenovo Legion 5 15IRX10 83LY004JVN (i7-14700HX, 24GB DDR5, 1TB SSD, RTX 5060 8GB, 15.1 inch WQXGA, Win11H, Office HS24, 3Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-14700HX (14th Gen, 20 nhân/28 luồng, 2.1GHz - 5.5GHz, 33MB Cache)
    RAM 24GB DDR5-5600MHz (2x12GB SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp)
    Ổ cứng 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe (hỗ trợ 2 khe M.2)
    VGA NVIDIA GeForce RTX 5060 8GB GDDR7, TGP 140W
    Màn hình 15.1" WQXGA (2560x1600), IPS, 350 nits, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision, G-SYNC, Low Blue Light
    Bảo hành 36 Tháng
  7. Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 16IRH10 83K20001VN (i7-13620H, 16GB DDR5, 512GB SSD, 16 inch WUXGA, Win11H, 2Y)
    Rating:
    0%
    Product Line Lenovo IdeaPad Slim
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-13620H, 10 nhân (6P + 4E), 16 luồng, P-core 2.4/4.9GHz, E-core 1.8/3.6GHz, 24MB Cache
    RAM 16GB (8GB Soldered + 8GB SO-DIMM) DDR5-4800, nâng cấp tối đa 24GB
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe, nâng cấp tối đa 1TB
    VGA Intel UHD Graphics (tích hợp)
    Màn hình 16 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10
  8. Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 83K00007VN (i7-13620H, 16GB DDR5, 512GB SSD,14 inch WUXGA, Win11H, 2Y)
    Rating:
    0%
    Product Line Lenovo IdeaPad Slim
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-13620H, 10 nhân (6P + 4E), 16 luồng, P-core 2.4/4.9 GHz, E-core 1.8/3.6 GHz, 24MB Cache
    RAM 16GB DDR5-5600 (8GB soldered + 8GB SO-DIMM), tối đa 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe, hỗ trợ 2 khe SSD, tối đa 1TB
    VGA Intel UHD Graphics (64EU, tích hợp)
    Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, TÜV Low Blue Light
  9. Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 21JK00PFVA ( i7-1355U/ 16GD4/ 512GSSD/ 14.0WUXGA/ 3C47/ NoOS/2Y/Black)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Non-OS
    CPU Intel Core i7-1355U (12MB, up to 5.00GHz)
    RAM 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 (tối đa 40GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
    VGA Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
    Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
    Màu sắc Đen
  10. Laptop Lenovo Legion 5 16IRX9 83DG004YVN (i7-14650HX, RTX 4060,16 inch WQXGA 165Hz, 16GB RAM, 512GB SSD, Win11H)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    CPU Intel Core i7-14650HX (16 lõi (8P + 8E) / 24 luồng, P-core 2.2 / 5.2GHz, E-core 1.6 / 3.7GHz, 30MB)
    RAM 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1x16GB)
    Ổ cứng 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe 4.0x4
    VGA NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W
    Màn hình 16.0'' WQXGA 2560 x 1600 IPS, 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light
Filter
Set Ascending Direction

24 items

Page
per page
View as List Grid