Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i7-14650HX (16 lõi (8P + 8E) / 24 luồng, P-core 2.2 / 5.2GHz, E-core 1.6 / 3.7GHz, 30MB) |
RAM | 16GB DDR5-5600 SO-DIMM (1x16GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2280 PCIe NVMe 4.0x4 |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W |
Màn hình | 16.0'' WQXGA 2560 x 1600 IPS, 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision®, G-SYNC®, Low Blue Light |
Product Line | Lenovo ThinkPad |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
CPU | Intel Core i7-1360P, 12C/16T, 2.2 GHz Up to 5.0 GHz, 18MB Cache |
RAM | 32GB Soldered LPDDR5x-7500MHz Non-ECC |
Ổ cứng | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Nvidia GeForce RTX A500 4GB GDDR6 |
Màn hình | 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Product Line | Asus TUF Gaming |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i5-11260H, 10C/12T, 2.6 GHz Up to 4.4GHz, 12MB Cache |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 250nit , 144Hz, anti-glare display, Adaptive-Sync |
Product Line | Asus TUF Gaming |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i7-13620H, 10C/16T, 2.2 GHz Up to 4.9 GHz, 24MB Cache |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS, 144Hz, 250nits, 75% NTSC, 100%sRGB, anti-glare display, G-Sync |
Product Line | Asus TUF Gaming |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | AMD Ryzen 7 7735HS, 8C/16T, 3.2 GHz Up to 4.75 GHz, 16MB Cache |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 16:9 IPS, 250nits, 144Hz, Anti-glare display, 100%sRGB, 72% NTSC, G-Sync / Adaptive-Sync |
Product Line | Asus TUF Gaming |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i7-12700H, 14C/20T, 2.3 GHz Up to 4.7 GHz, 24MB Cache |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS, 144Hz, 250nits, 75% NTSC, 100%sRGB, anti-glare display, G-Sync |
Product Line | Asus TUF Gaming |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i7-12700H, 14C/20T, 2.3 GHz Up to 4.7 GHz, 24MB Cache |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS, 144Hz, 250nits, 75% NTSC, 100%sRGB, anti-glare display, G-Sync |
Product Line | Asus TUF Gaming |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i7-12700H, 14C/20T, 2.3 GHz Up to 4.7 GHz, 24MB Cache |
RAM | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS, 144Hz, 250nits, 75% NTSC, 100%sRGB, anti-glare display, G-Sync |
Product Line | Asus TUF Gaming |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i5-11400H, 6C/12T, 2.7 GHz Up to 4.5 GHz, 12MB Cache |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 250nit , 144Hz, anti-glare display, Adaptive-Sync |
Product Line | Asus TUF Gaming |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i5-12500H, 12C/16T, 2.5 GHz Up to 4.5 GHz, 18MB Cache |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
VGA | Nvidia GeForce RTX 3050 4Gb GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS, 250nit , 144Hz, 45% NTSC, 62.50%sRGB, anti-glare display, Adaptive-Sync |