Product Line | Dell Latitude |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core Ultra 7 155U (12 nhân: 2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core, 14 luồng, tối đa 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM | 16GB DDR5-5600 (2x8GB, dual-channel, hàn cố định, không nâng cấp) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2230 PCIe Gen 4 NVMe TLC (hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 14 inch FHD (1920x1080), IPS, 250 nits, chống chói, 45% NTSC, 60Hz |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core Ultra 7 165U (12 lõi, 14 luồng, 1.7 GHz - 4.9 GHz, 12MB L3 cache, vPro) |
RAM | 16GB DDR5-5600 MHz (1 x 16GB, SoDIMM, 1 khe trống, tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
VGA | Intel UHD Graphics (tích hợp, chia sẻ bộ nhớ DDR5) |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói, 300 nits, 45% NTSC, 1000:1 |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | HP ProBook |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i5-1335U (13th Gen), 10 nhân (2P + 8E), 12 luồng, 1.3GHz - 4.6GHz, 12MB Cache |
RAM | 8GB DDR4-3200MHz (1 x 8GB), tối đa 32GB (2 khe) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe M.2 |
VGA | Intel Iris Xe Graphics (tích hợp, hiệu năng tối ưu với dual-channel RAM) |
Màn hình | 14 inch, Full HD (1920 x 1080), IPS, chống chói, 250 nits, 45% NTSC |
Product Line | Lenovo IdeaPad Slim |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i7-13620H, 10 nhân (6P + 4E), 16 luồng, P-core 2.4/4.9 GHz, E-core 1.8/3.6 GHz, 24MB Cache |
RAM | 16GB DDR5-5600 (8GB soldered + 8GB SO-DIMM), tối đa 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe, hỗ trợ 2 khe SSD, tối đa 1TB |
VGA | Intel UHD Graphics (64EU, tích hợp) |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, TÜV Low Blue Light |
Product Line | HP ProBook |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i5-1335U (13th Gen, 10 nhân, 12 luồng, 12MB L3 cache, 3.4-4.6 GHz) |
RAM | 2x8GB DDR4-3200MHz (2 khe) |
Ổ cứng | 512 GB SSD NVMe PCIe |
VGA | Intel UHD Graphics |
Màn hình | 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Product Line | Dell Latitude |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core i5-1335U (10 nhân, 12 luồng, 12MB cache, up to 4.6GHz) |
RAM | 16GB DDR5 5200MT/s (2x8GB), 2 khe, tối đa 64GB |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 4 (1x M.2 2230, tối đa 2TB) |
VGA | Intel Iris Xe Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 14 inch, FHD (1920x1080), IPS, 250 nits, chống chói, 45% NTSC |
Product Line | HP ProBook |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Core Ultra 5 125H (14 nhân, 18 luồng, 1.2 GHz - 4.5 GHz, 12MB L3 cache) |
RAM | 16GB DDR5 5600 MHz (1x16GB, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe M.2 (3.0 x4) |
VGA | Intel Arc Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, cảm ứng, chống chói, 300 nits, 45% NTSC |
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
---|---|
CPU | Intel Core Ultra 5 125U (12 nhân, 14 luồng, 2 P-core + 8 E-core + 2 LPE-core, xung nhịp 1.3 GHz - 4.3 GHz, 12MB L3 Cache) |
RAM | 16GB DDR5-5600MHz (2 x 8GB, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB) |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
VGA | Intel Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 14 inch, WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói, 300 nits, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10 |
Màu sắc | Pike Silver |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i5-13420H, 8 nhân (4P + 4E), 12 luồng, P-core 2.1/4.6GHz, E-core 1.5/3.4GHz, 12MB Cache |
RAM | 16GB DDR5-4800 (8GB soldered + 8GB SO-DIMM), hỗ trợ nâng cấp tối đa 24GB |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe, hỗ trợ nâng cấp |
VGA | Intel UHD Graphics (tích hợp) |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, 60Hz, TÜV Low Blue Light |
Màu sắc | Luna Grey |
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
---|---|
CPU | Intel Core i5-1334U, 10 nhân 12 luồng , 3.4 GHz - 4.6 GHz |
RAM | 1x 16GB DDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 14 inch, WUXGA (1920 x 1200), 60 HzIPS NTSC 45% 60Hz Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD |
Màu sắc | Bạc |