Product Line | MacBook Air |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M2 chip with 8-core CPU and 10-core GPU |
RAM | 8 GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
VGA | 10-core GPU |
Màn hình | Liquid Retina (2560 x 1664), 13.6 inch |
Product Line | MacBook Air |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU |
RAM | 8 GB |
Ổ cứng | 256GB SSD |
VGA | 8 core GPU |
Màn hình | 13.6-inch Liquid Retina (2560 x 1664) 1 billion colors, 500 nits brightness, True Tone Technology, Wide color (P3). |
Product Line | MacBook Air |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M2 chip with 8-core CPU and 10-core GPU |
RAM | 8 GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
VGA | 10-core GPU |
Màn hình | 13.6 Inch Retina (2560x1664), IPS, 500 nits, hỗ trợ 1B Color |
Product Line | MacBook Air |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU |
RAM | 8 GB |
Ổ cứng | 256GB SSD |
VGA | 8 core GPU |
Màn hình | 13.3-inch (diagonal) LED-backlit display with IPS technology 2560-by-1664 native resolution at 224 pixels per inch withsupport for 1 billion colors |
Product Line | MacBook Air |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M2 chip with 8-core CPU and 10-core GPU |
RAM | 8 GB |
Ổ cứng | 512GB SSD |
VGA | 10-core GPU |
Màn hình | 13.6 Inch Retina (2560x1664), IPS, 500 nits, hỗ trợ 1B Color |
Product Line | MacBook Air |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M2 chip with 8-core CPU and 8-core GPU |
RAM | 8 GB |
Ổ cứng | 256GB SSD |
VGA | 8 core GPU |
Màn hình | 13.6 inch Liquid Retina (2560 x 1644), Retina True Tone, Độ sáng 500 nits |
Product Line | MacBook Air |
---|---|
Hệ điều hành | Mac OS |
CPU | Apple M1 chip with 8-core CPU and 7-core GPU |
RAM | 8 GB LPDDR4 |
Ổ cứng | 256GB SSD |
VGA | Card tích hợp - 7 nhân GPU |
Màn hình | 13.3 inch, 2560 x 1600 Pixels, IPS LCD LED Backlit, True Tone, 400 nits |
Product Line | Microsoft Surface Go 3 |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Intel Pentium 6500Y (2C/4T, 1.70 GHz, 2MB Cache) |
RAM | 4GB (1x4GB) LPDDR3 |
Ổ cứng | 64GB SSD |
VGA | Intel® UHD Graphics 615 |
Màn hình | 10.5” PixelSense™ Display 1920 x 1280 (220 PPI) tỉ lệ màn hình 3:2, 10-point multi-touch |
Product Line | Asus Vivobook Go |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | AMD Ryzen 5 7520U, 6C/8T, 2.8 GHz Up to 4.3 GHz, 2MB Cache |
RAM | 16GB (1x16GB) DDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Màn hình | 14.0 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen |