default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Linh kiện Server

Filter
Set Ascending Direction

5 Items

per page
View as List Grid
  1. 1.92TB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, CUS Kit
    Rating:
    0%
    Dung lượng 1.92TB
    Form factor 2.5 inch
    Interface SATA Mixed Use 6Gbps
    Sector 512e
    Tốc độ đọc/ghi Đọc tuần tự: Lên đến 550 Mbps
    Ghi tuần tự: Lên đến 510 Mbps
    Đọc ngẫu nhiên: 91.000 iops
    Ghi ngẫu nhiên: 53.000 Iops
  2. 1.92TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, S4520, CUS Kit
    Rating:
    0%
    Dung lượng 1.92TB
    Form factor 2.5 inch
    Interface SATA Read Intensive 6Gbps
    Sector 512e
  3. 1.92TB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, S4620 CUS Kit
    Rating:
    0%
    Dung lượng 1.92TB
    Form factor 2.5 inch
    Interface SATA Mixed Use 6Gbps
    Sector 512e
    Tốc độ đọc/ghi Đọc tuần tự: Lên đến 550 Mbps
    Ghi tuần tự: Lên đến 510 Mbps
    Đọc ngẫu nhiên: 91.000 iops
    Ghi ngẫu nhiên: 53.000 Iops
  4. 1.92TB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, S4620 Internal Bay, CUS Kit
    Rating:
    0%
    Dung lượng 1.92TB
    Form factor 2.5 inch
    Interface SATA Mixed Use 6Gbps
    Sector 512e
    Tốc độ đọc/ghi Tốc độ đọc: Lên đến 520 MB/giây Tốc độ ghi: Lên đến 480 MB/giây
  5. 1.92TB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug, S4620 CUS Kit
    Rating:
    0%
    Dung lượng 1.92TB
    Form factor 2.5 inch
    Interface SATA Mixed Use 6Gbps
    Sector 512e
    Tốc độ đọc/ghi Đọc tuần tự: Lên đến 550 Mbps
    Ghi tuần tự: Lên đến 510 Mbps
    Đọc ngẫu nhiên: 91.000 iops
    Ghi ngẫu nhiên: 53.000 Iops
Filter
Set Ascending Direction

5 Items

per page
View as List Grid