default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Linh kiện Server

Filter
Set Ascending Direction

14 items

Page
per page
View as List Grid
  1. 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, CUS Kit
    Rating:
    0%
    Dung lượng 960GB
    Form factor 2.5 inch
    Interface SATA Read Intensive 6Gbps
    Sector 512e
  2. 1.92TB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, CUS Kit
    Rating:
    0%
    Dung lượng 1.92TB
    Form factor 2.5 inch
    Interface SATA Mixed Use 6Gbps
    Sector 512e
    Tốc độ đọc/ghi Đọc tuần tự: Lên đến 550 Mbps
    Ghi tuần tự: Lên đến 510 Mbps
    Đọc ngẫu nhiên: 91.000 iops
    Ghi ngẫu nhiên: 53.000 Iops
  3. 960GB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot-Plug , CUS Kit
    Rating:
    0%
    Dung lượng 960GB
    Form factor 2.5 inch
    Interface SATA Mixed Use 6Gbps
    Sector 512e
  4. 480GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR , CUS Kit
    Rating:
    0%
    Dung lượng 480GB
    Form factor 2.5 inch
    Interface SATA Read Intensive 6Gbps
    Sector 512e
    Tốc độ đọc/ghi 6 Gbit/s
  5. 480GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in Hot-Plug , CUS Kit
    Rating:
    0%
    Dung lượng 480GB
    Form factor 2.5 inch
    Interface SATA Read Intensive 6Gbps
    Sector 512e
    Tốc độ đọc/ghi 600 MBps
  6. 1.92TB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, S4520, CUS Kit
    Rating:
    0%
    Dung lượng 1.92TB
    Form factor 2.5 inch
    Interface SATA Read Intensive 6Gbps
    Sector 512e
  7. 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, S4520, CUS Kit
    Rating:
    0%
    Dung lượng 960GB
    Form factor 2.5 inch
    Interface SATA Read Intensive 6Gbps
    Sector 512e
  8. 960GB SSD SATA Read Intensive 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, Hot-plug, S4520, CK
    Rating:
    0%
    Dung lượng 960GB
    Form factor 2.5 inch
    Interface SATA Read Intensive 6Gbps
    Sector 512e
    Tốc độ đọc/ghi Tốc độ đọc: Lên đến 520 MB/giây Tốc độ ghi: Lên đến 480 MB/giây
  9. 480GB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in with 3.5in HYB CARR, S4620 Internal Bay, CUS Kit
    Rating:
    0%
    Dung lượng 480GB
    Form factor 2.5 inch
    Interface SATA Mixed Use 6Gbps
    Sector 512e
    Tốc độ đọc/ghi Tốc độ đọc: Lên đến 520 MB/giây Tốc độ ghi: Lên đến 480 MB/giây
  10. 480GB SSD SATA Mixed Use 6Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, S4620 CUS Kit
    Rating:
    0%
    Dung lượng 480GB
    Form factor 2.5 inch
    Interface SATA Mixed Use 6Gbps
    Sector 512e
    Tốc độ đọc/ghi Tốc độ đọc: Lên đến 520 MB/giây Tốc độ ghi: Lên đến 480 MB/giây
Filter
Set Ascending Direction

14 items

Page
per page
View as List Grid