default

Vui lòng nhập thông tin để nhận báo giá !

Máy tính để bàn

Filter
Set Ascending Direction

10 Items

per page
View as List Grid
  1. Dell Vostro 3020 SFF (i5-13400 | 8GB| 512GB | Win11H | 1Yr) _ 42VT3020SFF0004
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    Bộ vi xử lý Intel Core i5-13400 (10C/16T, 2.50 GHz up to 4.60 GHz, 20MB Cache)
    Bộ nhớ trong (RAM) 8GB (8GB x 1) DDR4, 3200MHz
    Ổ cứng SSD 512Gb PCIe NVMe
    Card màn hình Intel UHD Graphics 730
    Bảo hành 12 Tháng
  2. Dell Inspiron AIO DT 5420 Touch 42INAIO540022 (i5-1335U/ 16GB/ 512GB SSD/ 23.8Inch FHD Touch/ Win11H/ Office/ 1Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    Bộ vi xử lý Intel Core i5-1335U (10C/12T, 1.3 GHz up to 4.6 GHz, 12MB Cache)
    Bộ nhớ trong (RAM) 16GB (2x8GB) DDR4 3200 MHz
    Ổ cứng 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
    Bộ nguồn Power adapter 90W
    Bảo hành 12 Tháng
  3. Dell Inspiron 3030S 42IN3030S14700 (i7-14700/ Intel B660/ 16GB/ 1Tb SSD/ Key + Mouse/ Win11H/ 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    Bộ vi xử lý Intel Core i7-14700 (20C/28T, 2.10 GHz up to 5.40 GHz, 28Mb Cache)
    Bộ nhớ trong (RAM) 16GB DDR5 4400MHz
    Ổ cứng SSD 1TB M.2 PCIe NVMe
    Card màn hình Intel UHD Graphics 770
    Bảo hành 24 Tháng
  4. Dell Inspiron 3030S 42IN3030S14400 (i5-14400/ Intel B660/ 8GB/ 512GB SSD/ Key + Mouse/ Win11H/ 2Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    Bộ vi xử lý Intel Core i5-14400 (10C/16T, 2.50 GHz up to 4.70 GHz, 20Mb Cache)
    Bộ nhớ trong (RAM) 8GB DDR5 4400MHz(1x 8GB)
    Ổ cứng 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5 sata)
    Card màn hình Intel UHD Graphics
    Bảo hành 24 Tháng
  5. Dell Inspiron 3030S (i3-14100 | 8GB | SSD 512GB UHD Graphics | Win11H | 2Y) _ 42IN3030S14100
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    Bộ vi xử lý Intel Core i3-14100 (4-Core, 12M Cache, 3.4GHz to 4.7Ghz)
    Bộ nhớ trong (RAM) 8GB DDR5 4400MHz(1x 8GB)
    Ổ cứng 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5 sata)
    Card màn hình Intel UHD Graphics 730
    Bảo hành 24 Tháng
  6. Dell OptiPlex Tower (7010) -i512500-08-512G-W11H-U-2Y (AC)-Wifi
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    Bộ vi xử lý Intel Core i5-12500 (6C/12T, up to 4.6GHz, 18MB Cache, 65W)
    Bộ nhớ trong (RAM) 8GB (1x8GB) DDR4 Non-ECC Memory
    Ổ cứng 512GB PCIe NVMe SSD Class 25
    Card màn hình Intel UHD Graphics 770
    Bộ nguồn 180 W internal Power Supply Unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze
    Bảo hành 24 Tháng
  7. Dell OptiPlex Tower (7010) -i312100-08-512G-W11H-U-2Y (AC)-Wifi
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Home
    Bộ vi xử lý Intel Core i3-12100 (4C/8T, up to 4.3GHz, 12MB Cache, 60W)
    Bộ nhớ trong (RAM) 8GB (1x8GB) DDR4 Non-ECC Memory
    Ổ cứng 512GB PCIe NVMe SSD Class 25
    Card màn hình Intel UHD Graphics 730
    Bộ nguồn 180 W internal Power Supply Unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze
    Bảo hành 24 Tháng
  8. Dell Precision 3660 Tower 71010148 (i7-12700, 16GB, 256GB SSD, 1TB, T1000 4GB, 300W PSU, Win11Pro, 3Y WTY)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Pro
    Bộ vi xử lý Intel Core i7-12700 (12 Core (8P+4E), 16 Threads, 2.1GHz to 4.9GHz, 25MB Cache)
    Bộ nhớ trong (RAM) 16GB (2x8GB) DDR5 4400 MHz
    Ổ cứng 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 + 1TB 7200rpm SATA 3.5 inch
    Card màn hình Nvidia T1000 4GB
    Bộ nguồn 300 W (80 PLUS Platinum)
    Bảo hành 36 Tháng
  9. Dell Precision 7865 Tower (Ryzen 5945WX/ 16GB/ 2TB/ NVIDIA RTX A2000/ Win11Pro/ 1350W/ 3Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Pro
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX (64 MB cache, 12 cores, 24 threads, 4.1GHz to 4.5GHz, 280 W)
    Bộ nhớ trong (RAM) 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
    Ổ cứng 2TB 3.5" 7200rpm SATA AG-Enterprise Hard Drive
    Card màn hình NVIDIA RTX A2000, 12 GB GDDR6
    Bộ nguồn 1350W
    Bảo hành 36 Tháng
  10. Dell Precision 7865 Tower (Ryzen 5945WX/ 16GB/ 256GB/ NVIDIA T1000 8GB/ Win11Pro/ 1350W/ 3Y)
    Rating:
    0%
    Hệ điều hành Windows 11 Pro
    Bộ vi xử lý AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX (64 MB cache, 12 cores, 24 threads, 4.1GHz to 4.5GHz, 280 W)
    Bộ nhớ trong (RAM) 16GB (1x16GB) DDR4 3200MHz
    Ổ cứng 256GB, M.2, PCIe NVMe Class 35
    Card màn hình NVIDIA T1000, 8 GB
    Bộ nguồn 1350W
    Bảo hành 36 Tháng
Filter
Set Ascending Direction

10 Items

per page
View as List Grid