Model | DXRT 10KVA |
---|---|
Công suất | 10KVA |
Công nghệ | Online double conversion |
Thời gian lưu điện | Mở rộng linh hoạt theo nhu cầu với dòng nạp lên tới 12A |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp đầu vào rộng: 110-275VAC - Điện áp đầu ra: 208/220/230/240V ± 1% |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz |
Bảo hành | 36 tháng |
Model | DXRT 10KVA |
---|---|
Công suất | 10KVA |
Công nghệ | Online double conversion |
Thời gian lưu điện | 2 phút ở 100% tải, 8 phút ở 50% tải (tại hệ số công suất PF=0.9). Có thể mở rộng thời gian lưu điện và điều chỉnh dòng nạp từ 0-4A để phù hợp số modun ắcquy gắn ngoài. |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp đầu vào rộng: 110-275VAC - Điện áp đầu ra: 208/220/230/240V ± 1% |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz |
Bảo hành | 36 tháng |
Model | 9E10Ki |
---|---|
Công suất | 10KVA |
Công nghệ | Online double conversion |
Thời gian lưu điện | 15 phút với 50% tải và 9 phút với 75% tải |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp và tần số đầu vào rộng: từ 176-276VAC, 45-66Hz - Điện áp đầu ra: 220VAC±2% |
Tần số đầu vào | 50/60Hz (tự động nhận) |
Bảo hành | 36 tháng |
Model | 5PX2200IRT2UG2 |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 8 phút ở 70% tải và 15 phút ở 50% tải theo hệ số công suất 0.7 (có thể mở rộng với ắc quy kết nối thêm) - Phần mềm giám sát UPS (miễn phí), hỗ trợ Window, VMware - Ổ cắm đầu ra: 8 IEC C13 và 1 IEC C19 - Điều khiển nhóm ổ cắm đầu ra: 02 nhóm IEC C13 (10A) |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp và tần số đầu vào: từ 160-294VAC, 47-70Hz (với nguồn điện 50Hz) - Điện áp đầu ra: 220/ 230/ 240VAC |
Tần số đầu vào | 50/60Hz (tự động nhận) |
Bảo hành | 36 tháng |
Model | SRT2200RMXLI (2200VA/ 1980W) |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Online |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 900W (13 phút), 1000W (11 phút), 1300W (8 phút), 1600W (6 phút),Nửa tải (12 phút), Full tải (4 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 275V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 40 – 70 Hz (auto-selecting) |
Model | SMT2200RMI2UC (2200VA/1980W) |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (1 giờ 24 phút), 500W (35 phút), 700W (24 phút), 1000W (15 phút), Full tải (5 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp ngõ vào danh định 230V. Điện áp ngõ ra danh định 220V/230V/ 240V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Model | SRV10KRIRK 10KVA/10KW |
---|---|
Công suất | 10KVA |
Công nghệ | Online |
Thời gian lưu điện | Đầy tải (10000 W) 2 phút |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 280V. Điện áp ra Configurable for 220 230 or 240 nominal output voltage |
Tần số đầu vào | 40 – 70 Hz (auto-selecting) |
Model | BX2200MI-MS 2200VA/1200W |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | mức 50% tải (600W) trong 8 phút 30 giây, tại mức 200% tải ở 1200W sẽ trong 1 phút. |
Điện áp vào/ra | điện áp đầu ra 230V |
Tần số đầu vào | 50/60Hz (tự động nhận) |
Model | SMT2200IC (2200VA/1980W) |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (2 giờ 17 phút), 500W (51 phút), 700W (34 phút), 1.000W (21 phút), 1.400W (13 phút), 1.600W (10 phút), Full tải (07 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào danh định 230V. Điện áp ra danh định 220V/230V/ 240V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Model | C10K LCD (10 KVA / 9 KW) |
---|---|
Công suất | 10KVA |
Công nghệ | Online |
Thời gian lưu điện | (100% tải) > 4 phút |
Điện áp vào/ra |
Điện áp vào 120-275 VAC Output 220 (+-) 1% Volt Fre. |
Tần số đầu vào | 50Hz (+-) 0.1% |