Model | PIXMA G3020 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Vuông (3,5 x 3,5", 5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm) |
Tốc độ | Lên tới 9,1 trang ảnh/phút (đen trắng); 5,0 trang ảnh/phút (màu) |
Mực in | GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Model | MP 287 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tài liệu: màu: ESAT: Xấp xỉ 4,8ipm<br /> Tài liệu: đen trắng: ESAT: Xấp xỉ 8,4ipm<br /> Ảnh (4 x 6): PP-201 / không viền: Xấp xỉ 43 giây |
Mực in | PG-810, CL-811 |
Model | PIXMA G2020 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Vuông (3,5 x 3,5", 5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm) |
Tốc độ | Khổ A4: Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu)<br /> Ảnh (4 x 6"): Xấp xỉ 37 giây |
Mực in | GI-71 (PGBK C/M/Y) |
Model | PIXMA E410 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Envelopes (DL, COM10), Custom size (width 101.6 - 215.9mm, length 152.4 - 676mm) |
Tốc độ | In đen trắng: 8ppm/ in màu: 4ppm |
Mực in | PG-47, CL-57 |
Model | MF3010AE |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In/copy :18 trang/phút |
Mực in | Mực 325 |
Model | PIXMA G507 Wifi |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Văn bản Đen trắng/ màu 3.9 ipm / 3.9 ipm (ESAT/Simplex)<br /> Photo (4 x 6”) 47 sec |
Mực in | GI-73 BK: 3,700, GI-73 GY/C/M/Y/R |
Model | M155a-7KW48A |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 16 trang/phút |
Mực in | HP 215A(BK/C/M/Y) |
Model | PIXMA G2010 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8x 10", Phong bì (DL, COM10), Vuông (5 x 5"), Business Card, Tự chọn (Rộng 55 - 215.9mm, Dài 89 - 676mm) |
Tốc độ | Khổ A4:<br />In màu: 6,8 trang/phút;in đen trắng: 12 trang/phút |
Mực in | GI 790 (BK/C/M/Y) |
Model | Pixma IX6770 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 55mm – 329mm, chiều dài 91mm - 676mm) |
Tốc độ | In màu: 10,4 trang/phút;in đen trắng: Xấp xỉ 14,5 trang/phút |
Mực in | PGI-750BK (đen), CLI-751 (BK, C, M, Y) |
Model | LBP6030W |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL |
Tốc độ | Khổ A4: 18 trang/phút; Khổ Letter: 19 trang/phút |
Mực in | Mực 325 |