Model | M155a-7KW48A |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 16 trang/phút |
Mực in | HP 215A(BK/C/M/Y) |
Model | PIXMA G2010 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8x 10", Phong bì (DL, COM10), Vuông (5 x 5"), Business Card, Tự chọn (Rộng 55 - 215.9mm, Dài 89 - 676mm) |
Tốc độ | Khổ A4:<br />In màu: 6,8 trang/phút;in đen trắng: 12 trang/phút |
Mực in | GI 790 (BK/C/M/Y) |
Model | Pixma IX6770 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 55mm – 329mm, chiều dài 91mm - 676mm) |
Tốc độ | In màu: 10,4 trang/phút;in đen trắng: Xấp xỉ 14,5 trang/phút |
Mực in | PGI-750BK (đen), CLI-751 (BK, C, M, Y) |
Model | LBP6030W |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL |
Tốc độ | Khổ A4: 18 trang/phút; Khổ Letter: 19 trang/phút |
Mực in | Mực 325 |
Model | LBP2900 |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 12trang/phút (A4) |
Mực in | Canon EP303 |
Model | PIXMA G1020 |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Vuông (3,5 x 3,5", 5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm) |
Tốc độ | 9,1 trang ảnh/phút (đen trắng); 5,0 trang ảnh/phút (màu |
Mực in | GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |