Model | MS521dn |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 44 trang/phút (A4) |
Mực in | 56F3000 (6.000 trang) |
Model | MS431dn |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 40 trang/phút (A4) |
Mực in | 55B3000 (3.000 trang) |
Model | SP-330DN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 32 trang/ phút (A4) - 34 trang/ phút (Letter) |
Model | HL-L8260CDN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 31 trang/phút |
Mực in | Mực TN-451BK (3000 trang) /TN-451C/M/Y (1800 trang), drum DR-451CL. TN-465BK/C/M/Y - Xấp xỉ 6,500 trang. TN-459BK/C/M/Y - Xấp xỉ 9,000 trang |
Model | HL-L2361DN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 30 trang/phút |
Mực in | TN-2385, drum DR-2385 |
Model | Laserjet Pro M501DN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Up to 45 ppm |
Mực in | HP CF287A |
Model | LaserJet Pro MFP 4103fdn |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Up to 40-42 ppm |
Mực in | Mực in HP 151A Black LaserJet Toner Cartridge (W1510A);Mực in HP 151X Black LaserJet Toner Cartridge (W1510X) |
Model | 4003dn |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 40 trang/ phút khổ A4 và 40 trang/ phút khổ Letter |
Mực in | HP 151A (W1510A) (~3.050 trang). |
Model | LBP121DN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in 29 trang/phút (A4), 30 trang/phút (LTR)<br /> In 2 mặt: 18 trang/phút (A4), 19 trang/phút (LTR) |
Mực in | 071H |