Model | DCP-T420W |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In trắng đen 16 trang/phút, in màu 9 trang/phút<br /> Chế độ in nhanh: In trắng đen 28 trang/phút, in màu 11 trang/phút |
Mực in | Bình mực in lớn BTD60BK 7500 trang A4; BT5000 C/M/Y : 5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng) |
Model | DCP-T520W |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In trắng đen 17 trang/phút, in màu 9.5 trang/phút |
Mực in | Brother BT5000C, Brother BT5000M, Brother BT5000Y, Brother BTD60BK |
Model | MFC-L2701DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In/Copy lên đến 30 trang/phút |
Mực in | TN-2385, drum DR-2385 |
Model | DCP-T720DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 17 (Mono) / 16.5 (Col) ipm<br /> FPOT: 6 (Mono) / 6.5 (Col) seconds |
Mực in | Brother BT5000C, Brother BT5000M, Brother BT5000Y, Brother BTD60BK |
Model | DCP-B7535DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In, copy tốc độ in 34-36 trang/phút |
Mực in | Mực TN-B022, drum DR-B022. |
Model | Smart Tank 670 All In One |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in: Lên đến 12 A4/phút (trắng đen), 7 A4/phút (màu)<br /> Tốc độ copy: Lên đến 11 bản/phút (trắng đen), 5 bản/phút (màu) |
Mực in | HP 32, GT52, GT53 |
Model | Neverstop Laser 1000w |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 20 trang A4/ phút |
Mực in | HP W1103A, W1104A. |
Model | LaserJet Pro MFP M227fdw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in: 28 trang A4/ phút. Tốc độ copy 28 tờ / phút. Tốc độ scan 15 tờ A4/ phút -Công suất in tối đa: 30.000 trang/tháng |
Mực in | CF230A : HP 30A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~1600 pages), CF230X : HP 30X Original Black LaserJet Toner Cartridge (~3500 pages), CF232A : HP 32A Original LaserJet Imaging Drum (~23000 pages) |
Model | Smart Tank 580 All In One |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen trắng: Chuẩn ISO: Lên đến 12 trang/phút. Nháp: Lên đến 22 trang/phút. |
Mực in | HP GT53XL 135ml Black Original Ink Bottle; GT52 50ml Cyan Original Ink Bottle: GT52 50ml Magenta Original Ink Bottle; GT52 50ml Yellow Original Ink Bottle |
Model | 210-3D4L3A |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen trắng (ISO) : Tối đa 12 ppm<br /> Tốc độ in màu (ISO) :Tối đa 5 ppm<br /> Tốc độ in đen trắng (bản nháp, A4): Lên đến 22 trang/phút<br /> Tốc độ in màu (bản nháp, A4): Lên đến 16 trang/phút |
Mực in | HP GT51XL (135cc) hoặc HP GT53 (1VV22AA) 90ml Black<br /> Mực lục lam HP GT52 (70cc)<br /> Mực hồng đỏ HP GT52 (70cc)<br /> Mực vàng HP GT52 (70cc)<br /> In đen trắng ~6000 trang, In màu ~8000 trang |