Model | MX432ADWE |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 40 trang/phút (A4) |
Mực in | 55B3000 (3.000 trang) |
Model | MS521dn |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 44 trang/phút (A4) |
Mực in | 56F3000 (6.000 trang) |
Model | MS431dn |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 40 trang/phút (A4) |
Mực in | 55B3000 (3.000 trang) |
Model | SP-330DN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 32 trang/ phút (A4) - 34 trang/ phút (Letter) |
Model | SP-230DNw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 30 trang/phú—trang đơn<br /> 7.5 trang/phút—trang 2 mặt |
Model | SP-230SFNw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 30 trang/ phút (A4) - 32 trang/ phút (Letter) |
Model | DCP-B7620DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in 34 trang/phút<br /> Thời gian in trang đầu tiên 8.5 giây<br /> Thời gian copy bản đầu tiên 10 giây<br /> A4 34 bản/phút<br /> Letter 36 bản/phút<br /> |
Mực in | Hộp mực (TN-B027): 2,600 trang<br /> Trống từ (DR-B027): 12,000 trang |
Model | MFC-B7810DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in 34 trang/phút<br /> Tốc độ copy:<br /> A4 34 bản/phút<br /> Letter 36 bản/phút<br /> Tốc độ scan Flabed: A4 2.39 giây (trắng đen) /7.2 giây (màu)<br /> Tốc độ truyền fax 33.6 Kbps |
Mực in | Hộp mực (TN-B027): 2,600 trang<br /> Trống từ (DR-B027): 12,000 trang |
Model | HL-L2361DN |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 30 trang/phút |
Mực in | TN-2385, drum DR-2385 |
Model | DPC-L2520D |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | in/ copy 30 trang/phút/Nhận và lưu được 400 trang khi đã hết giấy |
Mực in | Mực TN-2385 in tới 2600 bản, thao tác đổ mực đơn giản, hộp mực có sẵn nhông reset/drum DR-2385. |