Model | MFC-T4500DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A3/A4 |
Tốc độ | In trắng đen 22 trang/phút, in màu 20 trang/phút |
Mực in | Bình mực in lớn Brother BTD60BK: 6500 trang A4; BT5000C/M/Y: 5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng |
Model | DCP-T420W |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In trắng đen 16 trang/phút, in màu 9 trang/phút<br /> Chế độ in nhanh: In trắng đen 28 trang/phút, in màu 11 trang/phút |
Mực in | Bình mực in lớn BTD60BK 7500 trang A4; BT5000 C/M/Y : 5000 trang A4 với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng) |
Model | DCP-T520W |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In trắng đen 17 trang/phút, in màu 9.5 trang/phút |
Mực in | Brother BT5000C, Brother BT5000M, Brother BT5000Y, Brother BTD60BK |
Model | MFC-L2701DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In/Copy lên đến 30 trang/phút |
Mực in | TN-2385, drum DR-2385 |
Model | DCP-T720DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in phun màu |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 17 (Mono) / 16.5 (Col) ipm<br /> FPOT: 6 (Mono) / 6.5 (Col) seconds |
Mực in | Brother BT5000C, Brother BT5000M, Brother BT5000Y, Brother BTD60BK |
Model | DCP-B7535DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | In, copy tốc độ in 34-36 trang/phút |
Mực in | Mực TN-B022, drum DR-B022. |