Model | ColorLaserJet Pro M255nw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 21 trang/ phút |
Mực in | HP 206A Màu đen (~1350 trang) W2110A; HP 206A Màu lục lam (~1250 trang) W2111A, HP 206A Vàng (~1250 trang) W2112A, HP 206A Màu hồng sẫm (~1250 trang) W2113A |
Model | MFP 179fnw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen: Lên đến 18 ppm, Tốc độ in màu: Lên đến 4 ppm. |
Mực in | HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Model | MFP 178NW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen: Lên đến 18 ppm, Tốc độ in màu: Lên đến 4 ppm. |
Mực in | HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Model | Color Laser 150NW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser màu |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in màu đen lên đến 18 trang/phút, Tốc độ in màu: tối đa 4 ppm. |
Mực in | HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Model | LaserJet Pro MFP 4103FDW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in đen trắng : lên đến 40 trang/phút Tốc độ in hai mặt (A4): lên tới 34 trang/phút |
Mực in | HP laserJet 151A chính hãng (~3.050 trang), W1510A; HP laserJet 151X chính hãng (~9.700 trang), W1510X |
Model | 137fnw - 4ZB84A |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Lên đến 20 trang/phút |
Mực in | HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng |
Model | LaserJet MFP M236sdw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in (ISO, A4): Lên đến 29 ppm |
Mực in | Toner Cartridge, W1360A (~1150), HP 136X Black LaserJet Toner Cartridge, W1360X (~2600) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Model | LaserJet M236dw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in (ISO, A4): Lên đến 29 ppm |
Mực in | Toner Cartridge, W1360A (~1150), HP 136X Black LaserJet Toner Cartridge, W1360X (~2600) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Model | 4003DW |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | 40 trang/ phút khổ A4 và 42 trang/ phút khổ Letter |
Mực in | Hộp mực HP 151A (W1510A) (~3.050 trang) |
Model | M211dw |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Cổng giao tiếp | USB/LAN/WIFI |
In đảo mặt | Có |
Khổ giấy | A4/A5 |
Tốc độ | Tốc độ in Black (A4, normal): Up to 29 ppm; Black (A4, duplex): Up to 18 ipm |
Mực in | W1360A HP 136A Black, W1360X HP 136X High Yield Black |