Model | 9SX1500IR |
---|---|
Công suất | 1500VA |
Công nghệ | Online double conversion |
Thời gian lưu điện | 7 phút với tải 1200W , có thể mở rộng thời gian lưu điện với ắc quy ngoài, công nghệ quản lý ắcquy tiên tiến (ABM) giúp kéo dài tuổi thọ ắcquy |
Điện áp vào/ra | -Điện áp danh định: 200/208/220/240VAC - Dải điện áp đầu vào: 190 ~ 276V AC |
Tần số đầu vào | 50Hz/60Hz tự động nhận biết (dải tần số chấp nhận: 40-70Hz) |
Bảo hành | 36 tháng |
Model | 5PX1500iRT2UG2 |
---|---|
Công suất | 1500VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 11 phút ở 70% tải và 19 phút ở 50% tải theo hệ số công suất 0.7 (có thể mở rộng với ắc quy kết nối thêm) |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp và tần số đầu vào: từ 160-294VAC, 47-70Hz (với nguồn điện 50Hz) - Điện áp đầu ra: 220/ 230/ 240VAC |
Tần số đầu vào | 50/60Hz (tự động nhận) |
Bảo hành | 36 tháng |
Model | SMT1500IC (1500VA/1000W) |
---|---|
Công suất | 1500VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (1 giờ 24 phút), 500W (23 phút), 700W (12 phút), 1000W (7 phút), Full tải (7 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp ngõ vào danh định 230V, Điện áp ngõ ra danh định 220V/230V/ 240V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Model | SMC1500IC (1500VA/ 900W) |
---|---|
Công suất | 1500VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Thời gian lưu điện 19 phút với 50% tải, 7 phút với 100% tải. |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 180 - 287V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Model | SMT1500I (1500VA/1000W) |
---|---|
Công suất | 1500VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (1 giờ 24 phút), 500W (23 phút), 700W (12 phút), 1000W (7 phút), Full tải (7 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 286V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Model | SMT1500RMI2UC LCD 230V 1500VA/1000W |
---|---|
Công suất | 1500VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (92,8 phút), 500W (25,8 phút), 700W (14 phút), 1000W (7,2 phút), Full tải (7,2 phút) |
Điện áp vào/ra |
Điện áp vào 160 - 286V Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |