Product Line | Eaton 5E |
---|---|
Model | 5E2000iUSBC |
Công suất | 2000VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 50 phút cho 01 PC, 26 phút cho 02 PC, 10 phút cho 03 PC, 05 phút cho 04 PC |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp đầu vào rộng: từ 170-280V, Điện áp đầu ra 230V |
Tần số đầu vào | 50/60Hz (tự động nhận) |
Product Line | Eaton 5E |
---|---|
Model | 5E1200UI-EA |
Công suất | 1200VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 40 phút cho 01 PC, 15 phút cho 02 PC, 6 phút cho 03 PC |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp đầu vào rộng: từ 140-300V, - Điện áp đầu ra: 220/230/240V |
Tần số đầu vào | 50/60Hz |
Product Line | Eaton 5E |
---|---|
Model | 5E1100iUSBC |
Công suất | 1100VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 45 phút cho 01 PC, 20 phút cho 02 PC, 7 phút cho 03 PC |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp đầu vào rộng: từ 170-280V, Điện áp đầu ra 230V |
Tần số đầu vào | 50/60Hz |
Product Line | Eaton 5V |
---|---|
Model | 5V1050 1050VA/600W |
Công suất | 1050VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 22 phút cho 1 PC (công suất 100W) |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp đầu vào rộng: từ 160-275V, đầu ra 220V (Battery mode) |
Tần số đầu vào | 50/60Hz |
Product Line | Eaton 5L |
---|---|
Model | 5L 1000UNI |
Công suất | 1000VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp đầu vào mà không chuyển chế độ ắc quy:160-290V Điện áp đầu ra danh định: 230V (± 10% Bat. Mode) |
Tần số đầu vào | Tần số đầu ra danh định: 50Hz (± 1Hz Bat. Mode) |
Bảo hành | 6 tháng |
Product Line | Eaton 5V |
---|---|
Model | 5V 850 (850VA/480W) |
Công suất | 850VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 20 phút cho 1 PC (công suất 100W) |
Điện áp vào/ra | Dải điện áp đầu vào rộng từ 160-275V, đầu ra 220V (Battery mode) |
Tần số đầu vào | Tần số đầu ra 50/60Hz |
Model | SRT2200RMXLI (2200VA/ 1980W) |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Online |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 900W (13 phút), 1000W (11 phút), 1300W (8 phút), 1600W (6 phút),Nửa tải (12 phút), Full tải (4 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 160 - 275V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 40 – 70 Hz (auto-selecting) |
Model | SMC2000I-2U LCD RM 2U (2000VA/1300W) |
---|---|
Công suất | 2000VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | 50% tải trong 17 phút |
Điện áp vào/ra | Điện áp vào 180 - 287V , Điện áp ra 230V |
Tần số đầu vào | 47 – 63Hz |
Model | SMT1500IC (1500VA/1000W) |
---|---|
Công suất | 1500VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (1 giờ 24 phút), 500W (23 phút), 700W (12 phút), 1000W (7 phút), Full tải (7 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp ngõ vào danh định 230V, Điện áp ngõ ra danh định 220V/230V/ 240V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |
Model | SMT2200RMI2UC (2200VA/1980W) |
---|---|
Công suất | 2200VA |
Công nghệ | Line Interactive |
Thời gian lưu điện | Ước tính thời gian chạy 200W (1 giờ 24 phút), 500W (35 phút), 700W (24 phút), 1000W (15 phút), Full tải (5 phút) |
Điện áp vào/ra | Điện áp ngõ vào danh định 230V. Điện áp ngõ ra danh định 220V/230V/ 240V |
Tần số đầu vào | 50/60 Hz +/- 3Hz (auto sensing) |