Product Line | HP EliteDesk |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-14700 (2.1GHz turbo 5.40GHz, 20C/28T,cache 33 MB) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB DDR5-4800MHZ(1x16GB) - 4 khe cắm |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe (x2 HDD 3.5" Sata) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 |
Bảo hành | 36 Tháng |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-14500 (14C/20T/Cache 24MB/2.6Ghz Up to 5.0GHz/65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB DDR5 4800MHZ (1x16GB) (x2 slot) - max 64GB |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 |
Bộ nguồn | 180W 80 PLUS Bronze internal power supply unit |
Product Line | Dell Inspiron |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5 - 14400 (10 core, 20M cache, Up to 4.6 Ghz ) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB DDR5 4400Mhz (1*16GB) |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1T SSD + 1 khe cắm HDD 3.5” nâng cấp đến 2TB) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 |
Bộ nguồn | 80W Bronze internal power supply unit (H) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
---|---|
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-13500 (2.5GHz up to 4.8GHz, 24 MB Intel Smart Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB DDR4 3200 |
Ổ cứng | 512Gb SSD |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 |
Bộ nguồn | 180 W external AC power adapter |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-12100 3.30Ghz up to 4.30Ghz |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5 4800Mhz (x2 slot) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 |
Bảo hành | 12 Tháng |
Product Line | Dell Inspiron |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-14400 (10C/16T, 2.50 GHz up to 4.70 GHz, 20Mb Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB DDR5 4400MHz(1x 8GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5 sata) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics |
Bảo hành | 24 Tháng |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (12 Core (8P+4E), 16 Threads, 2.1GHz to 4.9GHz, 25MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (2x8GB) DDR5 4400 MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 + 1TB 7200rpm SATA 3.5 inch |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 |
Bộ nguồn | 300 W (80 PLUS Platinum) |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i9-12900 (16 Core (8P+8E), 24 Threads, 2.4GHz to 5.1GHz, 30MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (1x16GB) DDR5 UDIMM non-ECC 4400MHz |
Ổ cứng | 256GB SSD + 1TB HDD (x2 SSD m2 PICE NVME + x3 HDD 3.5" sata) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 |
Bộ nguồn | 500 W (80 PLUS Platinum) |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-13100 (4C/8T, 3.4 GHz upto 4.5 GHz, 12 MB cahe) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB (1x4GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe SSD |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 |
Bộ nguồn | 180W |
Product Line | Dell Optiplex |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i3-13100 (4C/8T, 3.4 GHz upto 4.5 GHz, 12 MB cahe) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB (1x4GB) DDR4 3200MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe SSD |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 730 |
Bộ nguồn | 180W |