Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i9-12900 (16 Core (8P+8E), 2.4GHz to 5.1GHz, 30MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (2x8GB) DDR5 UDIMM non-ECC 4400MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 + 1TB 7200rpm SATA 3.5 inch |
Card màn hình | Nvidia T400 4GB, 3 mDP to DP adapter |
Bộ nguồn | 300W |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-13700K (16 Nhân 24 Luồng, 3.6Ghz Up To 5.40 GHz, 30MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (2x8GB) DDR5 4400 MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 + 1TB 7200rpm SATA 3.5 inch |
Card màn hình | NVIDIA RTX A2000 12GB, 12GB, 4 mDP + HDMI 2.0b Video Port |
Bộ nguồn | 300 W (80 PLUS Platinum) |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (12 Core (8P+4E), 16 Threads, 2.1GHz to 4.9GHz, 25MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (2x8GB) DDR5 4400 MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 + 1TB 7200rpm SATA 3.5 inch |
Card màn hình | Nvidia T400 4GB |
Bộ nguồn | 300 W (80 PLUS Platinum) |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i7-12700 (12 Core (8P+4E), 16 Threads, 2.1GHz to 4.9GHz, 25MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (2x8GB) DDR5 4400 MHz |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 + 1TB 7200rpm SATA 3.5 inch |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 |
Bộ nguồn | 300 W (80 PLUS Platinum) |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i9-12900 (16 Core (8P+8E), 24 Threads, 2.4GHz to 5.1GHz, 30MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (2x8GB) DDR5 UDIMM non-ECC 4400MHz |
Ổ cứng | 256GB SSD + 1TB HDD (x2 SSD m2 PICE NVME + x3 HDD 3.5" sata) |
Card màn hình | Nvidia Quadro T400 4GB GDDR6 |
Bộ nguồn | 500 W (80 PLUS Platinum) |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i9-12900 (16 Core (8P+8E), 24 Threads, 2.4GHz to 5.1GHz, 30MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB (1x16GB) DDR5 UDIMM non-ECC 4400MHz |
Ổ cứng | 256GB SSD + 1TB HDD (x2 SSD m2 PICE NVME + x3 HDD 3.5" sata) |
Card màn hình | Intel UHD Graphics 770 |
Bộ nguồn | 500 W (80 PLUS Platinum) |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Non-OS |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-12600 (6C/12T, 3.30 GHz to 4.80 GHz Turbo, 18MB Cache) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 8GB (1x8GB) DDR5 4400MHz |
Ổ cứng | 256GB M2 PCIE NVME + 1TB HDD sata 3.5" (x2 HDD 3.5" sata) |
Card màn hình | Nvidia Quadro T400 4GB GDDR6 |
Bộ nguồn | 300W |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Pro for Workstations |
Bộ vi xử lý | Intel Xeon W3-2423 (15 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.1 GHz to 4.2 GHz Turbo, 120W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB, 1x16GB, DDR5, 4800MHz, RDIMM ECC Memory |
Ổ cứng | 512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD, Class 40 + 1 TB, M.2, PCIe NVMe, SSD, Class 40 |
Card màn hình | NVIDIA T400, 4 GB GDDR6, 3 mDP to DP adapters |
Bảo hành | 36 Tháng |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Pro for Workstations |
Bộ vi xử lý | Intel Xeon W3-2423 (15 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.1 GHz to 4.2 GHz Turbo, 120W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB, 1x16GB, DDR5, 4800MHz, RDIMM ECC Memory |
Ổ cứng | 512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD, Class 40 + 1 TB, M.2, PCIe NVMe, SSD, Class 40 |
Card màn hình | NVIDIA T1000, 8 GB GDDR6, 4 mDP to DP adapters |
Bảo hành | 36 Tháng |
Product Line | Dell Precision |
---|---|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Bộ vi xử lý | Intel Core i9-13900 processor (30MB Cache, 16 Core (8P+8E), 2.4GHz to 5.1GHz (65W) |
Bộ nhớ trong (RAM) | 16GB, 2x8GB, DDR5 up to 4400MHz UDIMM non-ECC memory |
Ổ cứng | 256GB PCIe NVMe Class 35 M.2 SSD + 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD |
Card màn hình | Nvidia RTX A2000 12GB, 12GB, 4 mDP + HDMI 2.0b Video Port |
Bộ nguồn | 500W |