Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | Fortinet |
Model | FG-71F |
Firewall Throughput | 10 Gbps |
NGFW Throughput | 1 Gbps |
IPS Throughput | 1.4 Gbps |
Threat Protection Throughput | 800 Mbps |
Firewall Fortigate FG-71F 7 Ports 1GE, 2 Ports WAN, 1 SSD
Sản phẩm thuộc dòng Firewall Fortinet FortiGate FG-71F (FG-71F-BDL-950-12). Đây là một trong những ứng cử viên hàng đầu của dòng sản phẩm thiết bị Firewall thế hệ mới, đáp ứng các yêu cầu về bảo mật của doanh nghiệp theo mô hình nhỏ và vừa. Sản phẩm được tích hợp nhiều tính năng bảo mật hiện đại nhất được tối ưu hóa bởi trí tuệ nhân tạo và phương pháp Machine Learning. Thiết bị này tạo ra một hệ thống bảo mật toàn diện cho hạ tầng mạng doanh nghiệp, khả năng đối phó với các mối đe dọa không gian mạng đang xảy ra với tần suất cao.
Tính năng nổi bật của dòng Fortigate FG 71F:
Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | Fortinet |
Model | FG-71F |
Firewall Throughput | 10 Gbps |
NGFW Throughput | 1 Gbps |
IPS Throughput | 1.4 Gbps |
Threat Protection Throughput | 800 Mbps |
Cổng kết nối | 10x GE RJ45 ports (including 7x Internal ports, 2x WAN ports, 1x DMZ port) |
Storage | 1x SSD 480GB |
Hiệu năng hệ thống | Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 10/10/6 Gbps Firewall Latency (64 byte UDP packets) 2.54 μs Firewall Throughput (Packets Per Second) 9 Mpps Concurrent Sessions (TCP) 1.5 M New Sessions/Second (TCP) 35 000 Firewall Policies 5000 IPsec VPN Throughput (512 byte) 6.1 Gbps Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200 Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 500 SSL-VPN Throughput6 405 Mbps Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 200 SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 700 Mbps SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 500 SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 100 000 Application Control Throughput (HTTP 64K) 1.8 Gbps CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 8.5 Gbps Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10 Maximum Number of FortiSwitches Supported 16 Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 64 / 32 Maximum Number of FortiTokens 500 High Availability Configurations Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Thông số phần cứng | Kích thước: 38.5 x 216 x 160 mm Khối lượng: 1.01 kg Form Factor: Desktop Nguồn điện: DC Power Adapter, 100–240V AC, 50/60 Hz, 12Vdc, 3A Tiêu thụ điện tối đa: 18.7 W |